CSKH: 02462810123
HỖ TRỢ TẠI HÀ NỘI

03 HỖ TRỢ KĨ THUẬT, BẢO HÀNH

04 ĐƯỜNG DÂY NÓNG PHẢN ÁNH DỊCH VỤ

Tin tức nổi bật
hoangtuan.vn
Hotline 093.336.0123
0

Hoangtuan.vn là đơn vị cung cấp linh kiện máy tính uy tín nhất, bảo đảm hàng chính hãng 100%. Chúng tôi sẽ giúp các bạn xây dựng cấu hình ưng ý đảm bảo các yếu tố về giá thành, hiệu năng và nhu cầu. 

 

Mainboard

Mainboard sẽ giúp kết nối các thiết bị thành một thể thống nhất để có thể hoạt động được. Có rất nhiều dòng Mainboard cho chúng ta lựa chọn, nhưng khi lựa chọn Mainboard chúng ta cần chú ý đến:

Socket hỗ trợ CPU nào? Intel hay AMD? Khi lựa chọn ta nên lựa chọn những Socket mới vì nếu là loại cũ thì các thiết bị sẽ không còn sản xuất nữa.

Bộ chipset trên Mainboard bộ phận quyết định khả năng mở rộng, hỗ trợ các thiết bị khác…

Khe cắm RAM: kết nối mainboard với bộ nhớ chính (RAM), kích thước cũng như kiểu dáng tùy thuộc vào RAM được trang bị.

Các cổng xuất nhập: dùng để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính (PS/2, COM, VGA, USB,…)

Đầu nối nguồn: cung cấp năng lượng cho mainboard và các thành phần khác kết nối đến mainboard (nguồn chính, nguồn phụ, nguồn quạt CPU, nguồn quạt mainboard,…)

Cổng kết nối thiết bị lưu trữ: giao tiếp giữ thiết bị lưu trữ và máy tính (PATA, SATA, SCSI,…)

Hệ thống BUS: truyền tín hiệu để trao đổi dữ liệu giữa bộ xử lý và các thiết bị khác trong máy tính.

Các công nghệ tích hợp trên mainboard: công nghệ Dual Channel/ Triple Channel, công nghệ Dual VGA, công nghệ Dual BIOS, công nghệ Dual LAN, công nghệ hỗ trợ vi xử lý.

CPU

Đây là một trong những bộ phận quan trọng và không thể thiếu của một máy tính. Nó ảnh hưởng đến tốc độ xử lý của máy tính. Hiện nay có rất nhiều dòng CPU như: Pentium, core dual, i3, i5, i7,… Tùy vào nhu cầu và mục đích sử dụng mà chúng ta có thể chọn dòng CPU cho phù hợp. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải phù hợp với Socket trên Mainboard.

RAM

Tùy theo nhu cầu nhưng nên chọn DDR RAM 3/4  tầm 4G đã đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu, nếu có nhu cầu nhiều về game nặng, đồ họa thì chọn 8G hoặc 16G. Tuy nhiên phải chọn RAM phù hợp với loại RAM mà Mainboard hỗ trợ.

Ổ cứng

Hiện tại đa số máy tính đều sử dụng ổ cứng HDD, tuy nhiên theo xu hướng mới thì việc tích hợp thêm ổ cứng SSD tăng tốc độ là việc rất cần thiết. Nên chọn ổ cứng 500G trở lên, vì dù tốc độ CPU cao và RAM lớn nhưng tốc độ đọc của HDD chậm thì máy tính của bạn cũng không nhanh được và không tối ưu được hiệu năng.

Card màn hình

Nếu bạn có nhu cầu về đồ họa, game, thì nên chọn card màn hình rời 1- 2G, còn nhu cầu bình thường văn phòng, đọc báo công việc có thể chọn card onboard trên mainboard.

Bộ nguồn

Đa phần các bạn mua máy tính thì không chú ý đến bộ nguồn, tuy nhiên đây lại là thiết bị quyết định độ bền của bộ máy tính. Các bạn nên chọn bộ nguồn của các hãng chất lượng cao do Hoangtuan.vn phân phối.

Xem thêm
Bộ lọc
NEW CPU AMD Ryzen 5 5600G 3.9GHz  boost 4.4GHz 6 nhân 12 luồng 16MB

CPU AMD Ryzen 5 5600G 3.9GHz boost 4.4GHz 6 nhân 12 luồng 16MB

CPU Ryzen 5 5600G Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp CPU: 3.9 - 4.4GHz (Boost Clock) TDP: 65W
5.990.000 đ -37% 3.790.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 5 5600X 3.7GHz boots 4.6GHz 6 nhân 12 luồng 32MB

CPU AMD Ryzen 5 5600X 3.7GHz boots 4.6GHz 6 nhân 12 luồng 32MB

Socket: AM4 , AMD Ryzen 5000 Series Tốc độ xử lý: 3.70GHz – 4.60GHz ( 6 nhân, 12 luồng) Bộ nhớ đệm: 32MB Kiến trúc: Zen 3 – 7nm Khả năng ép xung: Có Phiên bản PCI Express®: PCIe 4.0 TDP / TDP mặc định: 65W Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
4.590.000 đ -14% 3.950.000 đ
CPU AMD Ryzen 7 5800X3D 3.4GHz boost 4.5GHz 8 nhân 16 luồng 100MB

CPU AMD Ryzen 7 5800X3D 3.4GHz boost 4.5GHz 8 nhân 16 luồng 100MB

CPU Ryzen 7 5800X3D Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp CPU: 3.4GHz – 4.5GHz TDP: 105W
11.400.000 đ -17% 9.489.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 7 5800X 3.8GHz boost 4.7GHz 8 nhân 16 luồng 32MB

CPU AMD Ryzen 7 5800X 3.8GHz boost 4.7GHz 8 nhân 16 luồng 32MB

CPU Ryzen 7 5800X Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp CPU: 3.8 - 4.7Ghz (Boost Clock) TDP: 105W
10.799.000 đ -38% 6.750.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 9 5900X 3.7GHz - 4.8GHz 12 nhân 24 luồng 70MB

CPU AMD Ryzen 9 5900X 3.7GHz - 4.8GHz 12 nhân 24 luồng 70MB

Tên mã: Vermeer Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3 Số lõi: 12 / Số luồng: 24 Tần số cơ sở: 3.7 GHz Tần số turbo tối đa: 4.8 GHz Bộ nhớ đệm: 70 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 6 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 105 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: AM4 Bo mạch đề nghị: AMD X570 Yêu cầu VGA: Có
15.290.000 đ -46% 8.290.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 9 5950X 3.4GHz - 4.9GHZ 16 nhân 32 luồng 72MB

CPU AMD Ryzen 9 5950X 3.4GHz - 4.9GHZ 16 nhân 32 luồng 72MB

Tên mã: Vermeer Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3 Số lõi: 16 / Số luồng: 32 Tần số cơ sở: 3.4 GHz Tần số turbo tối đa: 4.9 GHz Bộ nhớ đệm: 72 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 8 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 105 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: AM4 Bo mạch đề nghị: AMD X570 Yêu cầu VGA: Có
22.990.000 đ -44% 12.890.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 9 7950X 4.5GHz - 5.7GHz 16 nhân 32 luồng 81MB

CPU AMD Ryzen 9 7950X 4.5GHz - 5.7GHz 16 nhân 32 luồng 81MB

Xung Nhịp: 4.5GHz Turbo 5.7GHz Số Nhân: 16 Số Luồng: 32 Socket: AMD AM5 Bộ nhớ đệm: 81MB Dòng CPU: AMD Ryzen 9 Thế Hệ CPU: AMD Ryzen 7000 Series
16.990.000 đ -13% 14.950.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 9 7900X 4.7GHx - 5.6GHz 12 nhân 24 luồng 64MB PCle 5.0

CPU AMD Ryzen 9 7900X 4.7GHx - 5.6GHz 12 nhân 24 luồng 64MB PCle 5.0

Thế hệ: AMD Ryzen 7000 series Số nhân - Luồng: 12 Cores / 24 Threads Xung nhịp: 4.7 GHz up to 5.6 GHz Cache: 64 MB TDP: 170W Hỗ trợ PCI-e 5.0
10.790.000 đ -18% 8.950.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 7 7700X 4.5GHz - 5.4GHz 8 nhân 16 luồng 32MB PCle 5.0

CPU AMD Ryzen 7 7700X 4.5GHz - 5.4GHz 8 nhân 16 luồng 32MB PCle 5.0

Thế hệ: AMD Ryzen 7000 Series Số nhân - Luồng: 8 Cores / 16 Threads Xung nhịp: 4.5 GHz up to 5.4 GHz Cache: 32 MB TDP: 105W Hỗ trợ PCI-e 5.0
10.900.000 đ -40% 6.550.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 5 7600X 4.7GHz - 5.3GHz 6 nhân 12 luồng 32MB PCle 5.0

CPU AMD Ryzen 5 7600X 4.7GHz - 5.3GHz 6 nhân 12 luồng 32MB PCle 5.0

Thế hệ: AMD Ryzen 7000 Series Số nhân - Luồng: 6 Cores / 12 Threads Xung nhịp: 4.7 GHz up to 5.3 GHz Cache: 32 MB TDP: 105W Hỗ trợ PCI-e 5.0
8.900.000 đ -45% 4.950.000 đ
NEW CPU Intel core i3 12100F 3.3GHz Turbo 4.3GHz 4 nhân 8 luồng 12MB LGA 1700

CPU Intel core i3 12100F 3.3GHz Turbo 4.3GHz 4 nhân 8 luồng 12MB LGA 1700

Tên mã: Alder Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 Số lõi: 16 / Số luồng: 24 Số P-core: 4 / Số E-core: 0 Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz Tần số cơ sở của P-core: 3.30 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.30 GHz) Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 58 W (Công suất turbo Tối đa: 89 W) Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660 Yêu cầu VGA: Có
2.290.000 đ -2% 2.250.000 đ
NEW CPU Intel core i9 13900F 2.0GHz Turbo 5.6GHz 24 nhân 32 luồng 36MB LGA 1700

CPU Intel core i9 13900F 2.0GHz Turbo 5.6GHz 24 nhân 32 luồng 36MB LGA 1700

Socket: FCLGA1700 Số lõi/luồng: 24/32 Tần số cơ bản/turbo: 2.00 GHz/5.50 GHz Bộ nhớ đệm: 36 MB Mức tiêu thụ điện: 65W
14.990.000 đ -5% 14.250.000 đ
NEW CPU Intel Core i5 12400F 2.5GHz Turbo 4.4GHz 6 nhân 12 luồng 18MB LGA 1700

CPU Intel Core i5 12400F 2.5GHz Turbo 4.4GHz 6 nhân 12 luồng 18MB LGA 1700

Tên mã: Alder Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm) Số lõi: 6 / Số luồng: 12 Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz Tần số cơ sở: 2.5 GHz Bộ nhớ đệm: 18 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 7.5 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W (Công suất turbo Tối đa: 117 W) Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: H610 hoặc B660 trở lên Yêu cầu VGA: Có
3.790.000 đ -4% 3.650.000 đ
NEW CPU Intel core i7 13700F 2.1GHz Turbo 5.2GHz 16 nhân 24 luồng 30MB LGA 1700

CPU Intel core i7 13700F 2.1GHz Turbo 5.2GHz 16 nhân 24 luồng 30MB LGA 1700

Tên mã: RAPTOR Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm) Số lõi: 16 / Số luồng: 24 Số P-core: 8 / Số E-core: 8 Tần số turbo tối đa: 5.2 GHz Tần số cơ sở của P-core: 2.1 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.1 GHz) Bộ nhớ đệm: 30 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 24 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W (Công suất turbo Tối đa: 219W) Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: Z690 hoặc Z790 trở lên Yêu cầu VGA: Có
9.990.000 đ -4% 9.660.000 đ
NEW Ram Kingston FURY Beast 8GB (1x8GB) DDR4 3200Mhz
Mã SP: Ram Kingston FURY Beast 8GB (1x8GB) DDR4 3200Mhz
1.299.000đ 699.000
-47%

Ram Kingston FURY Beast 8GB (1x8GB) DDR4 3200Mhz

Dung lượng: 8GB (1x8GB) Bus: 3200Mhz Độ trễ: CL16-18-18 Điện áp: 1.35V Tản nhiệt: Có
1.299.000 đ -47% 699.000 đ
NEW Ổ cứng WD Caviar Blue 1TB 64MB Cache (WD10EZEX)
Mã SP: Ổ cứng WD Caviar Blue 1TB 64MB Cache (WD10EZEX)
1.199.000đ 949.000
-21%

Ổ cứng WD Caviar Blue 1TB 64MB Cache (WD10EZEX)

Western Digital Caviar Blue (WD10EZEX) Dung lượng: 1TB Tốc độ vòng quay: 7200rpm Bộ nhớ đệm: 64MB Cache Kích thước: 3.5” Chuẩn kết nối: SATA 3
1.199.000 đ -21% 949.000 đ
NEW Tản nhiệt khí Cooler Master MasterAir MA612 Stealth

Tản nhiệt khí Cooler Master MasterAir MA612 Stealth

CPU socket: LGA 2066/2011-v3 / 2011 /1200/ 1366/ 1156/ 1155/ 1151/ 1150 AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ /FM2 / FM1 Ống Heatpipes: 6 Heat pipes Chất liệu: Aluminum Fins Kích thước(L x W x H): 130.9 x 112.8 x 170.4 mm
2.100.000 đ -12% 1.850.000 đ
NEW Tản nhiệt khí Cooler Master MasterAir MA612 Stealth ARGB

Tản nhiệt khí Cooler Master MasterAir MA612 Stealth ARGB

Hai quạt SickleFlow 120 ARGB Thiết kế 6 ống dẫn nhiệt bất đối xứng Công nghệ Direct Contact Hoạt động yên lặng trong quá trình sử dụng Bộ Điều Khiển LED ARGB có dây
2.650.000 đ -18% 2.190.000 đ
NEW Giá treo màn hình LCD North Bayou H100
Mã SP: Giá treo màn hình LCD North Bayou H100
759.000đ 559.000
-27%

Giá treo màn hình LCD North Bayou H100

Model: NB-H100 Loại giá: Giá đỡ màn hình led, màn hình máy tính kẹp bàn Phù hợp với tất cả màn hình máy tính, màn lcd từ: 22 - 35 inch Áp dụng lắp đặt với khoảng cách 4 lỗ tivi chuẩn VESA: 75 x 75mm, 100 x 100mm. Độ nghiêng góc: -30° đến +85° Góc xoay ngang (Swivel): 180 độ Xoay màn hình: 360 độ chuyển màn hình dọc thành ngang hoặc ngược lại hoàn toàn dễ dàng Cột đứng cao: 360mm / Cánh tay đòn kéo dài Max 550mm Kích thước độ dày mặt bàn giá có thể kẹp: 20-90mm Chất liệu: Hợp kim nhôm, nhựa bìa Màu sắc: Đen Tải trọng: 4.4-26.4lbs / 2-12kg
759.000 đ -27% 559.000 đ
Ổ cứng SSD 512G SSTC Oceanic Whitetip M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (SSTC-PHI-E12)

Ổ cứng SSD 512G SSTC Oceanic Whitetip M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (SSTC-PHI-E12)

Mô tả tóm tắt: Ổ cứng SSD 512G SSTC Oceanic Whitetip M.2 NVMe PCle Gen3x4 (SSTC-PHI-E12) 512GB . Dung Lượng : 512Gb. Form Factor: M.2 2280. Tốc độ đọc : up to 3200MB/s. Tốc độ ghi : up to 1000 MB/s. Random Đọc/Ghi IOPS: up to 200K/20K. Cổng giao tiếp : PCI-Express 3.0 x4 . NAND: 3D TLC. Nhiệt độ hoạt động: 0~70℃. Nhiệt độ bảo quản: -40~85℃
1.159.000 đ
Vỏ Case MSI MAG SHIELD 110R (Mid Tower/Màu Đen/ Kèm 2 Fan )

Vỏ Case MSI MAG SHIELD 110R (Mid Tower/Màu Đen/ Kèm 2 Fan )

CHUẨN CASE : Mid tower ATX KÍCH THƯỚC (CAO X RỘNG X DÀY) :390 (W) x 205 (D) x 457 (H) mm / 15,4 (W) x 8 (D) x 18 (H) inch KHỐI LƯỢNG TỊNH : 4,3 kg / 9,5 lbs MẶT BÊN : Kính cường lực 4mm MÀU SẮC : Ngoại thất & nội thất: ĐEN VẬT CHẤT : Thép SPCC HỆ THỐNG LÀM MÁT : (lắp sẵn): Phía trước: 120mm ARGB Fan x 1 Phía sau: 120mm ARGB Fan x1 KHAY Ổ CỨNG : 2 x 2.5” SSD with SSD Tray + 2 x 3.5” HDD MỞ RỘNG : 7 khe pci Hỗ trợ mainboard: 6,7 ”x 6,7” (Mini ITX), 9,6 ”x 9,6” (Micro ATX), 12 ”x 9,6” (ATX) CỔNG I / O : 2 x USB 2.0 / 1 x USB 3.2 Gen 1 (5G) / Audio / Mic
1.599.000 đ -26% 1.199.000 đ
TẢN NHIỆT KHÍ SHARK SOLUTION SSTC SHARK 223 ARGB nhỏ gọn đèn LED

TẢN NHIỆT KHÍ SHARK SOLUTION SSTC SHARK 223 ARGB nhỏ gọn đèn LED

Tương thích CPU Intel Socket 115x CPU (CPU Core ™ i3 / i5 / i7 / i9) AMD Socket AM4 / AM3 + / AM3 Kích cỡ quạt 120mm Kích thước tản 145x 110 x 90mm Tốc độ quạt 800-1800 ± 10% RPM Độ ồn quạt 35 dBA [Tối đa] Chất liệu Kim loại Màu & chế độ LED ARGB
550.000 đ -10% 500.000 đ
Mainboard MSI H510M-A PRO (Intel H510, Socket 1200, m-ATX, 2 khe RAM DDR4)

Mainboard MSI H510M-A PRO (Intel H510, Socket 1200, m-ATX, 2 khe RAM DDR4)

Chipset: Intel H510 Socket: LGA 1200 Kích thước: M-ATX Số khe RAM: 2
1.890.000 đ
Nguồn MSI MAG ARSENAL GAMING 550W (MSI MAG A550BN) (80 Plus Bronze/Non Modular/Màu Đen)

Nguồn MSI MAG ARSENAL GAMING 550W (MSI MAG A550BN) (80 Plus Bronze/Non Modular/Màu Đen)

Nguồn MSI MAG ARSENAL GAMING 550W Thiết kế dạng Non Modular Cáp dẹt màu đen, thuận tiện cho việc đi dây Đạt chuẩn 80 Plus Bronze
1.290.000 đ
Mainboard MSI H510M PRO
Mã SP: Mainboard MSI H510M PRO
1.940.000

Mainboard MSI H510M PRO

Thương hiệu: MSI Model: H510M PRO Socket: LGA 1200 Kích thước: Mirco-ATX
1.940.000 đ
SSD SPATIUM M370 NVMe M.2 1TB
Mã SP: SSD SPATIUM M370 NVMe M.2 1TB
3.150.000

SSD SPATIUM M370 NVMe M.2 1TB

Dung lượng: 1TB Hình thức: M.2 2280-S2-M Kích thước: 80,00mm (L) x 22,00mm (W) x 2,15mm (H) Giao diện: PCIe Gen3x4, NVMe 1.3 Read/Write: 2400/1750 MB/s
3.150.000 đ
Ổ cứng SSD 128G Verico Hawk NVMe PCIe Gen3x2 M.2 2280

Ổ cứng SSD 128G Verico Hawk NVMe PCIe Gen3x2 M.2 2280

Hãng sản xuất: Verico Model: 1SSOH-SSMBC3-NN Dung lượng: 128GB Tốc đọc đọc: 1500 MB/s Tốc độ ghi: 450 MB/s Kích thước: 22x80mm Chuẩn: PCIe Gen 3×2, NVMe 1.3
450.000 đ
Ổ cứng SSD 120G Verico Phantom Sata III 6Gb/s SLC

Ổ cứng SSD 120G Verico Phantom Sata III 6Gb/s SLC

Chủng loại: SSD Chuẩn giao tiếp: SATA III 6Gb/s Dung lượng: 120GB Tốc độ đọc: 550 MB/s Tốc độ ghi: 430 MB/s Kích thước: 2.5 inch Công nghệ bộ nhớ đệm Turbo-Boost SLC
430.000 đ
NEW Nguồn máy tính MSI MPG A650GF 650W (80 Plus Gold/Full Modular/Màu Đen)

Nguồn máy tính MSI MPG A650GF 650W (80 Plus Gold/Full Modular/Màu Đen)

Thông số sản phẩm Công suất thực 650w Đạt tiêu chuẩn 80 Plus Gold - hiệu suất cao Thời gian bảo hành lên tới 10 năm Thiết kế dạng Full modun tiện lợi Cáp dẹt màu đen, thuận tiện cho việc đi dây
2.890.000 đ -14% 2.499.000 đ
Ổ cứng PLEXTOR 512GB PX-512M8VC

Ổ cứng PLEXTOR 512GB PX-512M8VC

Dung lượng: 512GB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 560MB/s / 520MB/s
2.089.000 đ
1 2 3 4 5 6 7 next
Mời bạn nhập email để nhận thông tin khuyến mãi

© 2021 Hoàng Tuấn Technology. All rights reserved

pay list