CSKH: 02462810123
HỖ TRỢ TẠI HÀ NỘI

03 HỖ TRỢ KĨ THUẬT, BẢO HÀNH

04 ĐƯỜNG DÂY NÓNG PHẢN ÁNH DỊCH VỤ

Tin tức nổi bật
hoangtuan.vn
Hotline 093.336.0123
0

Hoangtuan.vn là đơn vị cung cấp linh kiện máy tính uy tín nhất, bảo đảm hàng chính hãng 100%. Chúng tôi sẽ giúp các bạn xây dựng cấu hình ưng ý đảm bảo các yếu tố về giá thành, hiệu năng và nhu cầu. 

 

Mainboard

Mainboard sẽ giúp kết nối các thiết bị thành một thể thống nhất để có thể hoạt động được. Có rất nhiều dòng Mainboard cho chúng ta lựa chọn, nhưng khi lựa chọn Mainboard chúng ta cần chú ý đến:

Socket hỗ trợ CPU nào? Intel hay AMD? Khi lựa chọn ta nên lựa chọn những Socket mới vì nếu là loại cũ thì các thiết bị sẽ không còn sản xuất nữa.

Bộ chipset trên Mainboard bộ phận quyết định khả năng mở rộng, hỗ trợ các thiết bị khác…

Khe cắm RAM: kết nối mainboard với bộ nhớ chính (RAM), kích thước cũng như kiểu dáng tùy thuộc vào RAM được trang bị.

Các cổng xuất nhập: dùng để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính (PS/2, COM, VGA, USB,…)

Đầu nối nguồn: cung cấp năng lượng cho mainboard và các thành phần khác kết nối đến mainboard (nguồn chính, nguồn phụ, nguồn quạt CPU, nguồn quạt mainboard,…)

Cổng kết nối thiết bị lưu trữ: giao tiếp giữ thiết bị lưu trữ và máy tính (PATA, SATA, SCSI,…)

Hệ thống BUS: truyền tín hiệu để trao đổi dữ liệu giữa bộ xử lý và các thiết bị khác trong máy tính.

Các công nghệ tích hợp trên mainboard: công nghệ Dual Channel/ Triple Channel, công nghệ Dual VGA, công nghệ Dual BIOS, công nghệ Dual LAN, công nghệ hỗ trợ vi xử lý.

CPU

Đây là một trong những bộ phận quan trọng và không thể thiếu của một máy tính. Nó ảnh hưởng đến tốc độ xử lý của máy tính. Hiện nay có rất nhiều dòng CPU như: Pentium, core dual, i3, i5, i7,… Tùy vào nhu cầu và mục đích sử dụng mà chúng ta có thể chọn dòng CPU cho phù hợp. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải phù hợp với Socket trên Mainboard.

RAM

Tùy theo nhu cầu nhưng nên chọn DDR RAM 3/4  tầm 4G đã đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu, nếu có nhu cầu nhiều về game nặng, đồ họa thì chọn 8G hoặc 16G. Tuy nhiên phải chọn RAM phù hợp với loại RAM mà Mainboard hỗ trợ.

Ổ cứng

Hiện tại đa số máy tính đều sử dụng ổ cứng HDD, tuy nhiên theo xu hướng mới thì việc tích hợp thêm ổ cứng SSD tăng tốc độ là việc rất cần thiết. Nên chọn ổ cứng 500G trở lên, vì dù tốc độ CPU cao và RAM lớn nhưng tốc độ đọc của HDD chậm thì máy tính của bạn cũng không nhanh được và không tối ưu được hiệu năng.

Card màn hình

Nếu bạn có nhu cầu về đồ họa, game, thì nên chọn card màn hình rời 1- 2G, còn nhu cầu bình thường văn phòng, đọc báo công việc có thể chọn card onboard trên mainboard.

Bộ nguồn

Đa phần các bạn mua máy tính thì không chú ý đến bộ nguồn, tuy nhiên đây lại là thiết bị quyết định độ bền của bộ máy tính. Các bạn nên chọn bộ nguồn của các hãng chất lượng cao do Hoangtuan.vn phân phối.

Xem thêm
Bộ lọc
NEW CPU AMD Ryzen 3 3200G 3.6GHz boost 4.0GHz 4 nhân 4 luồng

CPU AMD Ryzen 3 3200G 3.6GHz boost 4.0GHz 4 nhân 4 luồng

Tên mã: Picasso Thuật in thạch bản: 12nm FinFET Số lõi: 4 / Số luồng: 4 Tần số cơ sở: 3.6 GHz Tần số turbo tối đa: 4.0 GHz Bộ nhớ đệm: 6 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 2 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: AM4 Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550 Yêu cầu VGA: Không
3.699.000 đ -41% 2.219.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 3 4100 3.8GHz turbo upto 4.0GHz 4 nhân 8 luồng

CPU AMD Ryzen 3 4100 3.8GHz turbo upto 4.0GHz 4 nhân 8 luồng

Thế hệ: AMD Ryzen 4000 series Socket: AM4 Số nhân/luồng: 4 / 8 Xung nhịp: Base 3.8GHz Boost 4.0GHz Bộ nhớ đệm: L3 Cache 4MB TDP: 65W
2.590.000 đ -16% 2.190.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 3 Pro 4350G 3.8GHz boost 4.0GHz 4 nhân 8 luồng 6MB

CPU AMD Ryzen 3 Pro 4350G 3.8GHz boost 4.0GHz 4 nhân 8 luồng 6MB

Socket: AM4 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.8GHz Up to 4.0GHz Bộ nhớ đệm: L2 (2MB), L3 (4MB) TDp: 65W Các loại bộ nhớ: DDR4 Tiến trình: 7nm GPU hỗ trợ: Radeon VEGA 6
3.200.000 đ -13% 2.790.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 5 2400G 3.6 GHz (3.9 GHz with boost) / 6MB / 4 cores 8 threads / Radeon Vega 11 / socket AM4 / 65W (cTDP 45-65W)

CPU AMD Ryzen 5 2400G 3.6 GHz (3.9 GHz with boost) / 6MB / 4 cores 8 threads / Radeon Vega 11 / socket AM4 / 65W (cTDP 45-65W)

Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.6 - 3.9Ghz Socket: AM4
4.250.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 5 4500 3.6GHz  boost 4.1GHz 6 nhân 12 luồng

CPU AMD Ryzen 5 4500 3.6GHz boost 4.1GHz 6 nhân 12 luồng

Tên mã: Renoir Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 2 Số lõi: 6 / Số luồng: 12 Tần số cơ sở: 3.6 GHz Tần số turbo tối đa: 4.1 GHz Bộ nhớ đệm: 11 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 3 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: AM4 Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550 Yêu cầu VGA: Có
3.500.000 đ -39% 2.145.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 5 4600G 3.7GHz boost 4.2GHz 6 nhân 12 luồng  with Wraith Stealth Cooler

CPU AMD Ryzen 5 4600G 3.7GHz boost 4.2GHz 6 nhân 12 luồng with Wraith Stealth Cooler

Xung Nhịp: 3.7GHz Turbo 4.2GHz Số Nhân: 6 Số Luồng: 12 Socket: AMD AM4 Dòng CPU: AMD Ryzen 5 Thế Hệ CPU: AMD Ryzen 4000 Series
4.650.000 đ -8% 4.300.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 5 5500 3.6GHz boost 4.2GHz 6 nhân 12 luồng

CPU AMD Ryzen 5 5500 3.6GHz boost 4.2GHz 6 nhân 12 luồng

CPU: AMD Ryzen 5 5500 Kiến trúc: TSMC 7nm FinFET Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung cơ bản: 3.6GHz (Up to 4.2GHz) Bộ nhớ đệm: L1: 384KB/ L2: 3MB/ L3: 16MB Hỗ trợ PCIe: 3.0 Hỗ trợ Ram tối đa: DDR4 Up to 3200MHz Socket: AM4 Tản nhiệt đi kèm: Wraith Stealth Điện năng tiêu thụ: 65W
4.100.000 đ -37% 2.590.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 5 5600 3.5GHz boost 4.4GHz 6 nhân 12 luồng 32MB

CPU AMD Ryzen 5 5600 3.5GHz boost 4.4GHz 6 nhân 12 luồng 32MB

CPU Ryzen 5 5600 Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp CPU: 3.5GHz – 4.4GHz TDP: 65W
3.690.000 đ -6% 3.490.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 5 5600G 3.9GHz  boost 4.4GHz 6 nhân 12 luồng 16MB

CPU AMD Ryzen 5 5600G 3.9GHz boost 4.4GHz 6 nhân 12 luồng 16MB

CPU Ryzen 5 5600G Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp CPU: 3.9 - 4.4GHz (Boost Clock) TDP: 65W
5.990.000 đ -37% 3.790.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 5 5600X 3.7GHz boots 4.6GHz 6 nhân 12 luồng 32MB

CPU AMD Ryzen 5 5600X 3.7GHz boots 4.6GHz 6 nhân 12 luồng 32MB

Socket: AM4 , AMD Ryzen 5000 Series Tốc độ xử lý: 3.70GHz – 4.60GHz ( 6 nhân, 12 luồng) Bộ nhớ đệm: 32MB Kiến trúc: Zen 3 – 7nm Khả năng ép xung: Có Phiên bản PCI Express®: PCIe 4.0 TDP / TDP mặc định: 65W Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
4.590.000 đ -14% 3.950.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 5 7600X 4.7GHz - 5.3GHz 6 nhân 12 luồng 32MB PCle 5.0

CPU AMD Ryzen 5 7600X 4.7GHz - 5.3GHz 6 nhân 12 luồng 32MB PCle 5.0

Thế hệ: AMD Ryzen 7000 Series Số nhân - Luồng: 6 Cores / 12 Threads Xung nhịp: 4.7 GHz up to 5.3 GHz Cache: 32 MB TDP: 105W Hỗ trợ PCI-e 5.0
8.900.000 đ -45% 4.950.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 5 Pro 4650G MPK 3.7GHz boost 4.2GHz 11MB 6 nhân 12 luồng

CPU AMD Ryzen 5 Pro 4650G MPK 3.7GHz boost 4.2GHz 11MB 6 nhân 12 luồng

CPU tích hợp nhân đồ họa đời mới của AMD 6 nhân & 12 luồng Xung cơ bản: 3.7 GHz Xung tối đa (boost): 4.2 GHz Chạy tốt trên các bo mạch chủ B550 Phù hợp cho những nhà sáng tạo nội dung
3.600.000 đ -4% 3.490.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 7 5700G 3.8GHz boost 4.6GHz 8 nhân 16 luồng 20MB

CPU AMD Ryzen 7 5700G 3.8GHz boost 4.6GHz 8 nhân 16 luồng 20MB

CPU Ryzen 7 5700G Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp CPU: 3.8 - 4.6GHz (Boost Clock) TDP: 65W
9.099.000 đ -40% 5.490.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 7 5700X 3.4GHz boost 4.6GHz 8 nhân 16 luồng 32MB

CPU AMD Ryzen 7 5700X 3.4GHz boost 4.6GHz 8 nhân 16 luồng 32MB

CPU Ryzen 7 5700X Socket AM4 -Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp CPU: 3.4 Up to 4.6Ghz (Boost Clock) TDP: 65W
7.599.000 đ -32% 5.190.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 7 5800X 3.8GHz boost 4.7GHz 8 nhân 16 luồng 32MB

CPU AMD Ryzen 7 5800X 3.8GHz boost 4.7GHz 8 nhân 16 luồng 32MB

CPU Ryzen 7 5800X Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp CPU: 3.8 - 4.7Ghz (Boost Clock) TDP: 105W
10.799.000 đ -38% 6.750.000 đ
CPU AMD Ryzen 7 5800X3D 3.4GHz boost 4.5GHz 8 nhân 16 luồng 100MB

CPU AMD Ryzen 7 5800X3D 3.4GHz boost 4.5GHz 8 nhân 16 luồng 100MB

CPU Ryzen 7 5800X3D Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp CPU: 3.4GHz – 4.5GHz TDP: 105W
11.400.000 đ -17% 9.489.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 7 7700X 4.5GHz - 5.4GHz 8 nhân 16 luồng 32MB PCle 5.0

CPU AMD Ryzen 7 7700X 4.5GHz - 5.4GHz 8 nhân 16 luồng 32MB PCle 5.0

Thế hệ: AMD Ryzen 7000 Series Số nhân - Luồng: 8 Cores / 16 Threads Xung nhịp: 4.5 GHz up to 5.4 GHz Cache: 32 MB TDP: 105W Hỗ trợ PCI-e 5.0
10.900.000 đ -40% 6.550.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 9 5900X 3.7GHz - 4.8GHz 12 nhân 24 luồng 70MB

CPU AMD Ryzen 9 5900X 3.7GHz - 4.8GHz 12 nhân 24 luồng 70MB

Tên mã: Vermeer Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3 Số lõi: 12 / Số luồng: 24 Tần số cơ sở: 3.7 GHz Tần số turbo tối đa: 4.8 GHz Bộ nhớ đệm: 70 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 6 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 105 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: AM4 Bo mạch đề nghị: AMD X570 Yêu cầu VGA: Có
15.290.000 đ -46% 8.290.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 9 5950X 3.4GHz - 4.9GHZ 16 nhân 32 luồng 72MB

CPU AMD Ryzen 9 5950X 3.4GHz - 4.9GHZ 16 nhân 32 luồng 72MB

Tên mã: Vermeer Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3 Số lõi: 16 / Số luồng: 32 Tần số cơ sở: 3.4 GHz Tần số turbo tối đa: 4.9 GHz Bộ nhớ đệm: 72 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 8 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 105 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: AM4 Bo mạch đề nghị: AMD X570 Yêu cầu VGA: Có
22.990.000 đ -44% 12.890.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 9 7900X 4.7GHx - 5.6GHz 12 nhân 24 luồng 64MB PCle 5.0

CPU AMD Ryzen 9 7900X 4.7GHx - 5.6GHz 12 nhân 24 luồng 64MB PCle 5.0

Thế hệ: AMD Ryzen 7000 series Số nhân - Luồng: 12 Cores / 24 Threads Xung nhịp: 4.7 GHz up to 5.6 GHz Cache: 64 MB TDP: 170W Hỗ trợ PCI-e 5.0
10.790.000 đ -18% 8.950.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 9 7950X 4.5GHz - 5.7GHz 16 nhân 32 luồng 81MB

CPU AMD Ryzen 9 7950X 4.5GHz - 5.7GHz 16 nhân 32 luồng 81MB

Xung Nhịp: 4.5GHz Turbo 5.7GHz Số Nhân: 16 Số Luồng: 32 Socket: AMD AM5 Bộ nhớ đệm: 81MB Dòng CPU: AMD Ryzen 9 Thế Hệ CPU: AMD Ryzen 7000 Series
16.990.000 đ -13% 14.950.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen Threadripper 3970X (3.7GHz turbo up to 4.5GHz, 32 nhân 64 luồng, 144MB Cache, 280W) - Socket sTRX4

CPU AMD Ryzen Threadripper 3970X (3.7GHz turbo up to 4.5GHz, 32 nhân 64 luồng, 144MB Cache, 280W) - Socket sTRX4

CPU Threadripper thế hệ thứ 3 được mong chờ của AMD 32 nhân & 64 luồng Xung cơ bản: 3.7 GHz Xung tối đa (boost): 4.5 GHz Chạy tốt trên các mainboard socket sTRX4 Phù hợp cho những nhà sáng tạo nội dung
51.990.000 đ -1% 51.500.000 đ
NEW CPU Intel Core i3 -9100F (3.6 GHzTurbo up to 4.20GHz / 4 nhân 4 luồng/ 6MB /Socket 1151)

CPU Intel Core i3 -9100F (3.6 GHzTurbo up to 4.20GHz / 4 nhân 4 luồng/ 6MB /Socket 1151)

Socket: Socket 1151 Coffee Lake No GPU Số lõi/luồng: 4/4 Tần số cơ bản/turbo: 3.6/4.2 GHz Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Bus ram hỗ trợ: DDR4-2400MHz Mức tiêu thụ điện: 65 W
2.050.000 đ
NEW CPU Intel core i3 12100F 3.3GHz Turbo 4.3GHz 4 nhân 8 luồng 12MB LGA 1700

CPU Intel core i3 12100F 3.3GHz Turbo 4.3GHz 4 nhân 8 luồng 12MB LGA 1700

Tên mã: Alder Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 Số lõi: 16 / Số luồng: 24 Số P-core: 4 / Số E-core: 0 Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz Tần số cơ sở của P-core: 3.30 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.30 GHz) Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 58 W (Công suất turbo Tối đa: 89 W) Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660 Yêu cầu VGA: Có
2.290.000 đ -2% 2.250.000 đ
NEW CPU Intel Core i3-10100 (3.6GHz turbo up to 4.3Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1200

CPU Intel Core i3-10100 (3.6GHz turbo up to 4.3Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1200

- Dòng Core i3 thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel - 4 nhân & 8 luồng - Xung nhịp: 3.6GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost) - Socket: LGA1200 - Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng - Đã tích hợp sẵn iGPU
3.499.000 đ -9% 3.199.000 đ
NEW CPU Intel core i5 10400F 2.9GHz  boots 4.3GHz 6 nhân 12 luồng 12MB

CPU Intel core i5 10400F 2.9GHz boots 4.3GHz 6 nhân 12 luồng 12MB

Tên mã: Comet Lake Thuật in thạch bản: Intel 14nm Số lõi: 6 / Số luồng: 12 Tần số turbo tối đa: 4.3 GHz Tần số cơ sở: 2.9 GHz Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: FCLGA1200 Bo mạch đề nghị: H510 hoặc B560 Yêu cầu VGA: Có
3.790.000 đ -30% 2.690.000 đ
NEW CPU Intel Core i5 12400F 2.5GHz Turbo 4.4GHz 6 nhân 12 luồng 18MB LGA 1700

CPU Intel Core i5 12400F 2.5GHz Turbo 4.4GHz 6 nhân 12 luồng 18MB LGA 1700

Tên mã: Alder Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm) Số lõi: 6 / Số luồng: 12 Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz Tần số cơ sở: 2.5 GHz Bộ nhớ đệm: 18 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 7.5 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W (Công suất turbo Tối đa: 117 W) Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: H610 hoặc B660 trở lên Yêu cầu VGA: Có
3.790.000 đ -4% 3.650.000 đ
NEW CPU Intel core i5 12500 upto 4.6GHz 6 nhân 12 luồng 18MB

CPU Intel core i5 12500 upto 4.6GHz 6 nhân 12 luồng 18MB

Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.6Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12 Nhân đồ họa tích hợp : 770 UHD Graphics
6.590.000 đ -10% 5.990.000 đ
NEW CPU Intel core i5 13400 2.5GHz turbo 4.6GHz 10 nhân 16 luồng 20MB

CPU Intel core i5 13400 2.5GHz turbo 4.6GHz 10 nhân 16 luồng 20MB

Tên mã: RAPTOR Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm) Số lõi: 10 / Số luồng: 16 Số P-core: 6 / Số E-core: 4 Tần số turbo tối đa: 4.6 GHz Tần số cơ sở của P-core: 2.5 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.6 GHz) Bộ nhớ đệm: 20 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 9.5 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W (Công suất turbo Tối đa: 148 W) Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: Intel B660 hoặc B760 trở lên Yêu cầu VGA: Không
6.490.000 đ -8% 5.990.000 đ
NEW CPU Intel core i5 13500 Upto 4.8GHz 14 nhân 20 luồng 24MB

CPU Intel core i5 13500 Upto 4.8GHz 14 nhân 20 luồng 24MB

Socket: LGA1700 Xử lý đồ họa: UHD Intel 770 Số lõi/luồng: 14(6P-Core|8E-Core)/20 luồng Bộ nhớ đệm: 24 MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800 Mức tiêu thụ điện: 65W
7.290.000 đ -10% 6.590.000 đ
prev 3 4 5 6 7 8 9 next
Mời bạn nhập email để nhận thông tin khuyến mãi

© 2021 Hoàng Tuấn Technology. All rights reserved

pay list