CSKH: 02462810123
HỖ TRỢ TẠI HÀ NỘI

03 HỖ TRỢ KĨ THUẬT, BẢO HÀNH

04 ĐƯỜNG DÂY NÓNG PHẢN ÁNH DỊCH VỤ

Tin tức nổi bật
hoangtuan.vn
Hotline 093.336.0123
0
NEW CPU AMD Ryzen 3 Pro 4350G 3.8GHz boost 4.0GHz 4 nhân 8 luồng 6MB

CPU AMD Ryzen 3 Pro 4350G 3.8GHz boost 4.0GHz 4 nhân 8 luồng 6MB

Socket: AM4 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.8GHz Up to 4.0GHz Bộ nhớ đệm: L2 (2MB), L3 (4MB) TDp: 65W Các loại bộ nhớ: DDR4 Tiến trình: 7nm GPU hỗ trợ: Radeon VEGA 6
3.200.000 đ -13% 2.790.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 7 5700G 3.8GHz boost 4.6GHz 8 nhân 16 luồng 20MB

CPU AMD Ryzen 7 5700G 3.8GHz boost 4.6GHz 8 nhân 16 luồng 20MB

CPU Ryzen 7 5700G Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp CPU: 3.8 - 4.6GHz (Boost Clock) TDP: 65W
9.099.000 đ -40% 5.490.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 7 5700X 3.4GHz boost 4.6GHz 8 nhân 16 luồng 32MB

CPU AMD Ryzen 7 5700X 3.4GHz boost 4.6GHz 8 nhân 16 luồng 32MB

CPU Ryzen 7 5700X Socket AM4 -Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp CPU: 3.4 Up to 4.6Ghz (Boost Clock) TDP: 65W
7.599.000 đ -32% 5.190.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 5 5600 3.5GHz boost 4.4GHz 6 nhân 12 luồng 32MB

CPU AMD Ryzen 5 5600 3.5GHz boost 4.4GHz 6 nhân 12 luồng 32MB

CPU Ryzen 5 5600 Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp CPU: 3.5GHz – 4.4GHz TDP: 65W
3.690.000 đ -6% 3.490.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 5 5600G 3.9GHz  boost 4.4GHz 6 nhân 12 luồng 16MB

CPU AMD Ryzen 5 5600G 3.9GHz boost 4.4GHz 6 nhân 12 luồng 16MB

CPU Ryzen 5 5600G Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp CPU: 3.9 - 4.4GHz (Boost Clock) TDP: 65W
5.990.000 đ -37% 3.790.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 5 5600X 3.7GHz boots 4.6GHz 6 nhân 12 luồng 32MB

CPU AMD Ryzen 5 5600X 3.7GHz boots 4.6GHz 6 nhân 12 luồng 32MB

Socket: AM4 , AMD Ryzen 5000 Series Tốc độ xử lý: 3.70GHz – 4.60GHz ( 6 nhân, 12 luồng) Bộ nhớ đệm: 32MB Kiến trúc: Zen 3 – 7nm Khả năng ép xung: Có Phiên bản PCI Express®: PCIe 4.0 TDP / TDP mặc định: 65W Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
4.590.000 đ -14% 3.950.000 đ
NEW Vga Card MSI GTX 1660 VENTUS XS 6G OC

Vga Card MSI GTX 1660 VENTUS XS 6G OC

Core/Memory Boost Clock / Memory Speed 1830 MHz / 8 Gbps 6GB GDDR5 DisplayPort x 3 / HDMI x 1
Liên hệ
NEW MSI GTX 1660 Ti GAMING X 6G → DIGITAL LED

MSI GTX 1660 Ti GAMING X 6G → DIGITAL LED

Digital Led Core/Memory Boost Clock / Memory Speed 1800 MHz / 12 Gbps 6GB GDDR6 DisplayPort x 3 / HDMI x 1 Twin Frozr 7 Thermal Design TORX Fan 3.0 - Dispersion fan blade: Steep curved blade accelerating the airflow. - Traditional fan blade: Provides steady airflow to massive heat sink below. Mastery of Aerodynamics: The heatsink is optimized for efficient heat dissipation, keeping your temperatures low and performance high. Zero Frozr technology: Stopping the fan in low-load situations, keeping a noise-free environment. RGB Mystic Light Customize colors and LED effects with exclusive MSI software and synchronize the look & feel with other components. Dragon Center A consolidated platform that offers all the software functionality for your MSI Gaming product.
Liên hệ
CPU AMD Ryzen 7 5800X3D 3.4GHz boost 4.5GHz 8 nhân 16 luồng 100MB

CPU AMD Ryzen 7 5800X3D 3.4GHz boost 4.5GHz 8 nhân 16 luồng 100MB

CPU Ryzen 7 5800X3D Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp CPU: 3.4GHz – 4.5GHz TDP: 105W
11.400.000 đ -17% 9.489.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 7 5800X 3.8GHz boost 4.7GHz 8 nhân 16 luồng 32MB

CPU AMD Ryzen 7 5800X 3.8GHz boost 4.7GHz 8 nhân 16 luồng 32MB

CPU Ryzen 7 5800X Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp CPU: 3.8 - 4.7Ghz (Boost Clock) TDP: 105W
10.799.000 đ -38% 6.750.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 9 5900X 3.7GHz - 4.8GHz 12 nhân 24 luồng 70MB

CPU AMD Ryzen 9 5900X 3.7GHz - 4.8GHz 12 nhân 24 luồng 70MB

Tên mã: Vermeer Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3 Số lõi: 12 / Số luồng: 24 Tần số cơ sở: 3.7 GHz Tần số turbo tối đa: 4.8 GHz Bộ nhớ đệm: 70 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 6 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 105 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: AM4 Bo mạch đề nghị: AMD X570 Yêu cầu VGA: Có
15.290.000 đ -46% 8.290.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 9 5950X 3.4GHz - 4.9GHZ 16 nhân 32 luồng 72MB

CPU AMD Ryzen 9 5950X 3.4GHz - 4.9GHZ 16 nhân 32 luồng 72MB

Tên mã: Vermeer Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3 Số lõi: 16 / Số luồng: 32 Tần số cơ sở: 3.4 GHz Tần số turbo tối đa: 4.9 GHz Bộ nhớ đệm: 72 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 8 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 105 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: AM4 Bo mạch đề nghị: AMD X570 Yêu cầu VGA: Có
22.990.000 đ -44% 12.890.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 9 7950X 4.5GHz - 5.7GHz 16 nhân 32 luồng 81MB

CPU AMD Ryzen 9 7950X 4.5GHz - 5.7GHz 16 nhân 32 luồng 81MB

Xung Nhịp: 4.5GHz Turbo 5.7GHz Số Nhân: 16 Số Luồng: 32 Socket: AMD AM5 Bộ nhớ đệm: 81MB Dòng CPU: AMD Ryzen 9 Thế Hệ CPU: AMD Ryzen 7000 Series
16.990.000 đ -13% 14.950.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 9 7900X 4.7GHx - 5.6GHz 12 nhân 24 luồng 64MB PCle 5.0

CPU AMD Ryzen 9 7900X 4.7GHx - 5.6GHz 12 nhân 24 luồng 64MB PCle 5.0

Thế hệ: AMD Ryzen 7000 series Số nhân - Luồng: 12 Cores / 24 Threads Xung nhịp: 4.7 GHz up to 5.6 GHz Cache: 64 MB TDP: 170W Hỗ trợ PCI-e 5.0
10.790.000 đ -18% 8.950.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 5 7600X 4.7GHz - 5.3GHz 6 nhân 12 luồng 32MB PCle 5.0

CPU AMD Ryzen 5 7600X 4.7GHz - 5.3GHz 6 nhân 12 luồng 32MB PCle 5.0

Thế hệ: AMD Ryzen 7000 Series Số nhân - Luồng: 6 Cores / 12 Threads Xung nhịp: 4.7 GHz up to 5.3 GHz Cache: 32 MB TDP: 105W Hỗ trợ PCI-e 5.0
8.900.000 đ -45% 4.950.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 7 7700X 4.5GHz - 5.4GHz 8 nhân 16 luồng 32MB PCle 5.0

CPU AMD Ryzen 7 7700X 4.5GHz - 5.4GHz 8 nhân 16 luồng 32MB PCle 5.0

Thế hệ: AMD Ryzen 7000 Series Số nhân - Luồng: 8 Cores / 16 Threads Xung nhịp: 4.5 GHz up to 5.4 GHz Cache: 32 MB TDP: 105W Hỗ trợ PCI-e 5.0
10.900.000 đ -40% 6.550.000 đ
NEW CPU Intel core i3 12100F 3.3GHz Turbo 4.3GHz 4 nhân 8 luồng 12MB LGA 1700

CPU Intel core i3 12100F 3.3GHz Turbo 4.3GHz 4 nhân 8 luồng 12MB LGA 1700

Tên mã: Alder Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 Số lõi: 16 / Số luồng: 24 Số P-core: 4 / Số E-core: 0 Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz Tần số cơ sở của P-core: 3.30 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.30 GHz) Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 58 W (Công suất turbo Tối đa: 89 W) Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660 Yêu cầu VGA: Có
2.290.000 đ -2% 2.250.000 đ
NEW CPU Intel core i9 13900F 2.0GHz Turbo 5.6GHz 24 nhân 32 luồng 36MB LGA 1700

CPU Intel core i9 13900F 2.0GHz Turbo 5.6GHz 24 nhân 32 luồng 36MB LGA 1700

Socket: FCLGA1700 Số lõi/luồng: 24/32 Tần số cơ bản/turbo: 2.00 GHz/5.50 GHz Bộ nhớ đệm: 36 MB Mức tiêu thụ điện: 65W
14.990.000 đ -5% 14.250.000 đ
NEW CPU Intel Core i5 12400F 2.5GHz Turbo 4.4GHz 6 nhân 12 luồng 18MB LGA 1700

CPU Intel Core i5 12400F 2.5GHz Turbo 4.4GHz 6 nhân 12 luồng 18MB LGA 1700

Tên mã: Alder Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm) Số lõi: 6 / Số luồng: 12 Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz Tần số cơ sở: 2.5 GHz Bộ nhớ đệm: 18 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 7.5 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W (Công suất turbo Tối đa: 117 W) Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: H610 hoặc B660 trở lên Yêu cầu VGA: Có
3.790.000 đ -4% 3.650.000 đ
NEW CPU Intel core i7 13700F 2.1GHz Turbo 5.2GHz 16 nhân 24 luồng 30MB LGA 1700

CPU Intel core i7 13700F 2.1GHz Turbo 5.2GHz 16 nhân 24 luồng 30MB LGA 1700

Tên mã: RAPTOR Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm) Số lõi: 16 / Số luồng: 24 Số P-core: 8 / Số E-core: 8 Tần số turbo tối đa: 5.2 GHz Tần số cơ sở của P-core: 2.1 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.1 GHz) Bộ nhớ đệm: 30 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 24 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W (Công suất turbo Tối đa: 219W) Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: Z690 hoặc Z790 trở lên Yêu cầu VGA: Có
9.990.000 đ -4% 9.660.000 đ
NEW Tai nghe SteelSeries Arctis 1
Mã SP: Tai nghe SteelSeries Arctis 1
1.449.000đ 899.000
-38%

Tai nghe SteelSeries Arctis 1

Phù hợp với mọi nền tảng chơi game, bao gồm: PC, PS4, Xbox và Switch Có cùng âm sắc với dòng Arctic đạt giải thưởng lớn Micro tháo rời và có lọc âm CleatCast chứng nhận bởi Discord Băng dô gia cố bằng thép điều chỉnh được cho độ vừa vặn và độ bền tối đa Hoàn hảo để mang đi với thiết kế gọn nhẹ
1.449.000 đ -38% 899.000 đ
Bàn phím cơ DareU DK1280 RGB Blue switch
Mã SP: Bàn phím cơ DareU DK1280 RGB Blue switch
999.000đ 839.000
-17%

Bàn phím cơ DareU DK1280 RGB Blue switch

Layout Fullsize 104 phím đầy đủ chức năng Build Quality chắc chắn hơn Đèn led RGB được bổ sung thêm nhiều hiệu ứng Led Switch phím cơ của Dare-U mang tên D-Switch Có cả 3 loại switch phù hợp với các nhu cầu khác nhau
999.000 đ -17% 839.000 đ
NEW Ram Kingston FURY Beast 8GB (1x8GB) DDR4 3200Mhz
Mã SP: Ram Kingston FURY Beast 8GB (1x8GB) DDR4 3200Mhz
1.299.000đ 699.000
-47%

Ram Kingston FURY Beast 8GB (1x8GB) DDR4 3200Mhz

Dung lượng: 8GB (1x8GB) Bus: 3200Mhz Độ trễ: CL16-18-18 Điện áp: 1.35V Tản nhiệt: Có
1.299.000 đ -47% 699.000 đ
NEW Ổ cứng WD Caviar Blue 1TB 64MB Cache (WD10EZEX)
Mã SP: Ổ cứng WD Caviar Blue 1TB 64MB Cache (WD10EZEX)
1.199.000đ 949.000
-21%

Ổ cứng WD Caviar Blue 1TB 64MB Cache (WD10EZEX)

Western Digital Caviar Blue (WD10EZEX) Dung lượng: 1TB Tốc độ vòng quay: 7200rpm Bộ nhớ đệm: 64MB Cache Kích thước: 3.5” Chuẩn kết nối: SATA 3
1.199.000 đ -21% 949.000 đ
NEW Tản nhiệt khí Cooler Master MasterAir MA612 Stealth

Tản nhiệt khí Cooler Master MasterAir MA612 Stealth

CPU socket: LGA 2066/2011-v3 / 2011 /1200/ 1366/ 1156/ 1155/ 1151/ 1150 AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ /FM2 / FM1 Ống Heatpipes: 6 Heat pipes Chất liệu: Aluminum Fins Kích thước(L x W x H): 130.9 x 112.8 x 170.4 mm
2.100.000 đ -12% 1.850.000 đ
NEW Tản nhiệt khí Cooler Master MasterAir MA612 Stealth ARGB

Tản nhiệt khí Cooler Master MasterAir MA612 Stealth ARGB

Hai quạt SickleFlow 120 ARGB Thiết kế 6 ống dẫn nhiệt bất đối xứng Công nghệ Direct Contact Hoạt động yên lặng trong quá trình sử dụng Bộ Điều Khiển LED ARGB có dây
2.650.000 đ -18% 2.190.000 đ
NEW Giá treo màn hình LCD North Bayou H100
Mã SP: Giá treo màn hình LCD North Bayou H100
759.000đ 559.000
-27%

Giá treo màn hình LCD North Bayou H100

Model: NB-H100 Loại giá: Giá đỡ màn hình led, màn hình máy tính kẹp bàn Phù hợp với tất cả màn hình máy tính, màn lcd từ: 22 - 35 inch Áp dụng lắp đặt với khoảng cách 4 lỗ tivi chuẩn VESA: 75 x 75mm, 100 x 100mm. Độ nghiêng góc: -30° đến +85° Góc xoay ngang (Swivel): 180 độ Xoay màn hình: 360 độ chuyển màn hình dọc thành ngang hoặc ngược lại hoàn toàn dễ dàng Cột đứng cao: 360mm / Cánh tay đòn kéo dài Max 550mm Kích thước độ dày mặt bàn giá có thể kẹp: 20-90mm Chất liệu: Hợp kim nhôm, nhựa bìa Màu sắc: Đen Tải trọng: 4.4-26.4lbs / 2-12kg
759.000 đ -27% 559.000 đ
Ổ Cứng SSD Verico Hawk 256GB NVMe PCIe Gen3x2 M.2 2280

Ổ Cứng SSD Verico Hawk 256GB NVMe PCIe Gen3x2 M.2 2280

Hãng sản xuất: Verico Model: 1SSOH-SSMBC3-NN Dung lượng: 256GB Tốc đọc đọc: 1600 MB/s Tốc độ ghi: 850 MB/s Kích thước: 22x80mm Chuẩn: PCIe Gen 3×2, NVMe 1.3
880.000 đ
Ổ cứng SSD 512G SSTC Oceanic Whitetip M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (SSTC-PHI-E12)

Ổ cứng SSD 512G SSTC Oceanic Whitetip M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (SSTC-PHI-E12)

Mô tả tóm tắt: Ổ cứng SSD 512G SSTC Oceanic Whitetip M.2 NVMe PCle Gen3x4 (SSTC-PHI-E12) 512GB . Dung Lượng : 512Gb. Form Factor: M.2 2280. Tốc độ đọc : up to 3200MB/s. Tốc độ ghi : up to 1000 MB/s. Random Đọc/Ghi IOPS: up to 200K/20K. Cổng giao tiếp : PCI-Express 3.0 x4 . NAND: 3D TLC. Nhiệt độ hoạt động: 0~70℃. Nhiệt độ bảo quản: -40~85℃
1.159.000 đ
TẢN NHIỆT KHÍ SHARK SOLUTION SSTC SHARK 223 ARGB nhỏ gọn đèn LED

TẢN NHIỆT KHÍ SHARK SOLUTION SSTC SHARK 223 ARGB nhỏ gọn đèn LED

Tương thích CPU Intel Socket 115x CPU (CPU Core ™ i3 / i5 / i7 / i9) AMD Socket AM4 / AM3 + / AM3 Kích cỡ quạt 120mm Kích thước tản 145x 110 x 90mm Tốc độ quạt 800-1800 ± 10% RPM Độ ồn quạt 35 dBA [Tối đa] Chất liệu Kim loại Màu & chế độ LED ARGB
550.000 đ -10% 500.000 đ
1 2 3 4 5 6 7 next
Mời bạn nhập email để nhận thông tin khuyến mãi

© 2021 Hoàng Tuấn Technology. All rights reserved

pay list