- CPU tích hợp nhân đồ họa đời mới của AMD
- 6 nhân & 12 luồng
- Xung cơ bản: 3.7 GHz
- Xung tối đa (boost): 4.2 GHz
- Chạy tốt trên các bo mạch chủ B550
- Phù hợp cho những nhà sáng tạo nội dung
- CPU Ryzen 7 5700X Socket AM4 -Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD
- Số nhân: 8
- Số luồng: 16
- Xung nhịp CPU: 3.4 Up to 4.6Ghz (Boost Clock)
- TDP: 65W
- Tên mã: Vermeer
- Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3
- Số lõi: 12 / Số luồng: 24
- Tần số cơ sở: 3.7 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.8 GHz
- Bộ nhớ đệm: 70 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 6 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 105 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
- Hỗ trợ socket: AM4
- Bo mạch đề nghị: AMD X570
- Yêu cầu VGA: Có
- Tên mã: Vermeer
- Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3
- Số lõi: 16 / Số luồng: 32
- Tần số cơ sở: 3.4 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.9 GHz
- Bộ nhớ đệm: 72 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 8 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 105 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
- Hỗ trợ socket: AM4
- Bo mạch đề nghị: AMD X570
- Yêu cầu VGA: Có
- Tên mã: Alder Lake
- Thuật in thạch bản: Intel 7
- Số lõi: 16 / Số luồng: 24
- Số P-core: 4 / Số E-core: 0
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Tần số cơ sở của P-core: 3.30 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.30 GHz)
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 58 W (Công suất turbo Tối đa: 89 W)
- Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB
- Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s
- Hỗ trợ socket: FCLGA1700
- Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660
- Yêu cầu VGA: Có
- Tên mã: Alder Lake
- Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm)
- Số lõi: 6 / Số luồng: 12
- Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz
- Tần số cơ sở: 2.5 GHz
- Bộ nhớ đệm: 18 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 7.5 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W (Công suất turbo Tối đa: 117 W)
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5
- Hỗ trợ socket: FCLGA1700
- Bo mạch đề nghị: H610 hoặc B660 trở lên
- Yêu cầu VGA: Có
- Tên mã: RAPTOR Lake
- Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm)
- Số lõi: 16 / Số luồng: 24
- Số P-core: 8 / Số E-core: 8
- Tần số turbo tối đa: 5.2 GHz
- Tần số cơ sở của P-core: 2.1 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.1 GHz)
- Bộ nhớ đệm: 30 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 24 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W (Công suất turbo Tối đa: 219W)
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5
- Hỗ trợ socket: FCLGA1700
- Bo mạch đề nghị: Z690 hoặc Z790 trở lên
- Yêu cầu VGA: Có
- Chuẩn Bus: PCI Express 4.0
- OpenGL: OpenGL® 4.6
- Bộ nhớ video: 24GB GDDR6X
- Tốc độ Engine: Chế độ OC: 2640 MHz, Chế độ mặc định: 2610 MHz (Boost Clock)
- Số lõi CUDA: 16384
- Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps
- Giao diện bộ nhớ: 384-bit
- Độ phân giải tối đa: 7680 x 4320 Pixels
- Cổng kết nối: HDMI 2.1a x 2, DisplayPort 1.4a x 3
- Loại màn hình: Màn hình cong 1000R
- Tỉ lệ: 16:09
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: QHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GTG)
- Hỗ trợ : hệ điều hành Tizen™, AMD FreeSync Premium Pro , Wireless , Bluetooth (BT5.2), vesa 100 x 100
- Cổng kết nối: 2x HDMI2.1, 1x DisplayPort 1.4
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort