- Camera thân AHD/CVI/TVI/Analog 1/2.8" SONY Starvis Back.
- Full color Starlight cho hình ảnh có màu ở ánh sáng cực thấp
- + Độ phân giải 2.0Megapixel 1/2.8" SONY. AHD/TVI/CVI: 30fps/25fps@ 1080P, UTC, OSD,
- + Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR). OSD, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù tín hiệu ảnh(AGC), bù sáng(BLC), chống ngược sáng WDR, chống nhiễu (3D-DNR), IR-CUT.
- + Hồng ngoại thông minh, tầm xa 60m
- + Ống kính cố định 3.6mm/F1.6. Màn chập tự động
- + Điện áp DC12V±10%,550mA,
- + Chất liệu vỏ kim loại. Chuẩn chống nước IP67
- + Môi trường làm việc từ -10°C~+60°C
- + Kích thước 170(W) x 110(H) x 101(D)mm, 165g
- Camera thân AHD/CVI/TVI/Analog 1/2.8" SONY Starvis Back.
- Full color Starlight cho hình ảnh có màu ở ánh sáng cực thấp
- + Độ phân giải 2.0Megapixel 1/2.8" SONY. AHD/TVI/CVI: 30fps/25fps@ 1080P, UTC, OSD,
- + Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR). OSD, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù tín hiệu ảnh(AGC), bù sáng(BLC), chống ngược sáng WDR, chống nhiễu (3D-DNR), IR-CUT.
- + Hồng ngoại thông minh, tầm xa 30m
- + Ống kính cố định 3.6mm/F1.6. Màn chập tự động
- + Điện áp DC12V±10%,550mA,
- + Chất liệu vỏ kim loại. Chuẩn chống nước IP67
- + Môi trường làm việc từ -10℃ ~ +60℃ RH95% Max
- + Kích thước 165(W) x 62(H) x 68(D)mm ,650g
- Camera thân ống AHD/CVI/TVI/Analog 1/2.8" SONY Starvis Back.
- Full color Starlight cho hình ảnh có màu ở ánh sáng cực thấp
- + Độ phân giải 2.0Megapixel 1/2.8" SONY. AHD/TVI/CVI: 30fps/25fps@ 1080P, UTC, OSD,
- + Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR). OSD, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù tín hiệu ảnh(AGC), bù sáng(BLC), chống ngược sáng WDR, chống nhiễu (3DNR), IR-CUT.
- + Hồng ngoại thông minh, tầm xa 20m
- + Ống kính cố định 3.6mm/F1.6. Màn chập tự động với lens 8MP
- + Điện áp DC12V±10%,550mA,
- + Chất liệu vỏ kim loại. Chuẩn chống nước IP67
- + Môi trường làm việc từ -10℃ ~ +60℃ RH95% Max
- + Kích thước 151(W) x 64(H) x 65.5(D)mm, 700g
- Camera thân AHD/CVI/TVI/Analog 1/2.8" SONY Starvis Back.
- Full color Starlight cho hình ảnh có màu ở ánh sáng cực thấp
- + Độ phân giải 2.0Megapixel 1/2.8" SONY. AHD/TVI/CVI: 30fps/25fps@ 1080P, UTC, OSD,
- + Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR). OSD, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù tín hiệu ảnh(AGC), bù sáng(BLC), chống ngược sáng WDR, chống nhiễu (3D-DNR), IR-CUT.
- + Hồng ngoại thông minh, tầm xa 30m
- + Ống kính cố định 3.6mm/F1.6. Màn chập tự động
- + Điện áp DC12V±10%,550mA,
- + Chất liệu vỏ kim loại. Chuẩn chống nước IP67
- + Môi trường làm việc từ -10℃ ~ +60℃ RH95% Max
- + Kích thước 151(W) x 64(H) x 65.5(D)mm, 650g
- Camera thân ống AHD/CVI/TVI/Analog 1/2.8" SONY Starvis Back.
- Full color Starlight cho hình ảnh có màu ở ánh sáng cực thấp
- + Độ phân giải 2.0Megapixel 1/2.8" SONY. AHD/TVI/CVI: 30fps/25fps@ 1080P, UTC, OSD,
- + Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR). OSD, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù tín hiệu ảnh(AGC), bù sáng(BLC), chống ngược sáng WDR, chống nhiễu (3DNR), IR-CUT.
- + Hồng ngoại thông minh, tầm xa 20m
- + Ống kính cố định 3.6mm/F1.6. Màn chập tự động với lens 8MP
- + Điện áp DC12V±10%,550mA,
- + Chất liệu vỏ kim loại. Chuẩn chống nước IP67
- + Môi trường làm việc từ -10℃ ~ +60℃ RH95% Max
- + Kích thước 151(W) x 64(H) x 65.5(D)mm, 700g
- Camera Dome AHD/CVI/TVI/Analong 1/2.8" SONY Starvis Back.
- Full color Starlight cho hình ảnh có màu ở ánh sáng cực thấp
- + Độ phân giải 2.0Megapixel 1/2.8" SONY. AHD/TVI/CVI: 30fps/25fps@ 1080P, UTC, OSD,
- + Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR). OSD, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù tín hiệu ảnh(AGC), bù sáng(BLC), chống ngược sáng WDR, chống nhiễu (3D-DNR), IR-CUT.
- + Hồng ngoại thông minh, tầm xa 20m
- + Ống kính cố định 3.6mm/F1.6. Màn chập tự động
- + Điện áp DC12V±10%,550mA,
- + Chất liệu vỏ kim loại. Chuẩn chống nước IP66
- + Môi trường làm việc từ -10℃ ~ +60℃ RH95% Max
- + Kích thước ¢93 x 74(H) mm, 400g
- Camera Dome AHD/CVI/TVI/Analong 1/2.8" SONY Starvis Back.
- Full color Starlight cho hình ảnh có màu ở ánh sáng cực thấp
- + Độ phân giải 2.0Megapixel 1/2.8" SONY. AHD/TVI/CVI: 30fps/25fps@ 1080P, UTC, OSD,
- + Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR). OSD, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù tín hiệu ảnh(AGC), bù sáng(BLC), chống ngược sáng WDR, chống nhiễu (3D-DNR), IR-CUT.
- + Hồng ngoại thông minh, tầm xa 20m
- + Ống kính cố định 3.6mm/F1.6. Màn chập tự động
- + Điện áp DC12V±10%,550mA,
- + Chất liệu vỏ kim loại. IP66
- + Môi trường làm việc từ -10℃ ~ +60℃ RH95% Max
- + Kích thước ¢93 x 74(H) mm, 400g
- Camera hỗ trợ AHD/HDCVI/HDTVI/ANALOG, 1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated
- Full color Starlight cho hình ảnh có màu ở ánh sáng cực thấp
- + Độ phân giải 2.0Megapixel 1/2.8" SONY 25/30fps@1080P(1920×1080) thời gian thực không trễ hình 1080P/960H, chống ngược sáng DWDR, UTC, OSD.
- + Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR). OSD, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù tín hiệu ảnh(AGC), bù sáng(BLC), chống nhiễu (3DNR), IR-CUT,
- + Hồng ngoại thông minh, tầm xa 20m
- + Ống kính cố định 3.6mm/F1.6
- + Điện áp DC12V±10%,550mA.
- + Chất liệu vỏ nhựa. Môi trường làm việc từ -10°C~+60°C
- + Kích thước 90.5(W) x 80(H) x 80(D)mm, 300g
- Camera thân AHD/HDCVI/HDTVI/ANALOG 1/3" CMOS Sensor
- + Độ phân giải 2.0Megapixel cảm biến 1/3" CMOS Sensor. AHD/TVI 25/30fps@1080P(1920×1080) thời gian thực không trễ hình 1080P/960H, Chống ngược sáng DWDR, UTC, OSD,
- + Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR). OSD, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù tín hiệu ảnh(AGC), bù sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), IR-CUT,
- + Hồng ngoại thông minh, tầm xa 20m
- + Ống kính cố định 3.6mm/F2.0.
- +Điện áp DC12V±10%,550mA.
- + Chất liệu kim loại. IP66
- + Môi trường làm việc từ -10°C~+60°C
- + Kích thước 151(W) x 64(H) x 65.5(D)mm , 700g
- Camera Dome AHD/HDCVI/HDTVI/ANALOG, tích hợp OSD
- + Độ phân giải 2.0Megapixel cảm biến 1/3" CMOS Sensor " 25/30fps@1080P(1920×1080) thời gian thực không trễ hình 1080P/960H, chống ngược sáng DWDR, UTC, OSD,
- + Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR). OSD, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù tín hiệu ảnh(AGC), bù sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), IR-CUT,
- + Hồng ngoại thông minh, tầm xa 20m
- + Ống kính cố định 3.6mm/F2.0.
- +Điện áp DC12V±10%,550mA.
- + Chất liệu vỏ nhựa.
- + Môi trường làm việc từ -10°C~+60°C
- + Kích thước 90.5(W) x 80(H) x 80(D)mm, 300g
- Camera thân AHD/CVI/TVI/Analog 1/2.8" SONY Starvis Back.
- Full color Starlight cho hình ảnh có màu ở ánh sáng cực thấp
- + Độ phân giải 2.0Megapixel 1/2.8" SONY. AHD/TVI/CVI: 30fps/25fps@ 1080P, UTC, OSD,
- + Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR). OSD, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù tín hiệu ảnh(AGC), bù sáng(BLC), chống ngược sáng WDR, chống nhiễu (3D-DNR), IR-CUT.
- + Hồng ngoại thông minh, tầm xa 60m
- + Ống kính cố định 3.6mm/F1.6. Màn chập tự động
- + Điện áp DC12V±10%,550mA,
- + Chất liệu vỏ kim loại. Chuẩn chống nước IP67
- + Môi trường làm việc từ -10°C~+60°C
- + Kích thước 170(W)x75(H)x77(D)mm , 770g
- Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
- - CPU Intel Core i5-9400F
- - TẢN NHIỆT KHÍ CPU SE-234-RGB
- - Mainboard MSI Z390-A PRO
- - Ram GSKILL 8gb DDR4 Bus 2666
- - VGA MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS OC
- - Ổ cứng SSD Plextor PX-256S3C 256GB 2.5" SATA 3
- - "Nguồn máy tính Ximatek x650
- - Vỏ case MSI MAG VAMPIRIC 010
- Cấu hình có thể thay đổi theo thời gian mà không cần thông báo trước
- - CPU AMD Ryzen 5 3400G
- - Bo mạch chính MSI B450M-A PRO MAX
- - Ram GSKILL 8GB DDR4 Bus 2666
- - Ổ Cứng SSD KINGSPEC 128GB
- - Nguồn máy tính XIMATEK X550
- - VỎ CASE GAMEMAX Fortress TG
- Cấu hình có thể thay đổi theo thời gian mà không cần thông báo trước
- - CPU Intel Core i3 -9100F (3.6 up 4.20GHz / 4 nhân 4 luồng)
- - Mainboard MSI B365M PRO-VH
- - Ram GSKILL 8GB DDR4 Bus 2666
- - VGA MSI Radeon RX 580 ARMOR 8G OC
- - Ổ cứng SSD KINGSPEC 128GB
- - Nguồn máy tính XIMATEK X550
- - Vỏ case XIGMATEK GEMINI QUEEN EN43835 (Hồng)/ hoặc vỏ case XIGMATEK GEMINI ARTIC (Trắng)/ XIGMATEK GEMINI (Đen)
- Hình ảnh sản phẩm minh họa, cấu hình có thể thay đổi theo thời gian cho phù hợp
- - Kết nối: USB
- - Chuẩn kết nối : USB
- - Earcup full-size trang bị ốp da chống ồn
- - Khung thép chắc chắn
- - Led RGB
- - Mô tả khác: Earcup full-size trang bị ốp da cao cấp chống ồn tuyệt đối. Led RGB dạng Ring cao cấp. hung thép chắc chắn kèm ốp đệm đầu...
- Tai nghe DareU EH925 7.1 RGB
- Tai nghe Over Ear LED RGB 16.8 triệu màu Driver: Φ53mm
- Hiệu ứng: giả lập 7.1
- Kết nối: USB Đệm tai: da mềm
- Headband: kim loại Frequency Range: 20Hz-20KHz Dây: 2.0m
- Trọng lượng: 300 +/- 10g
- Tai nghe DareU EH925s 7.1 RGB
- PHIÊN BẢN NÂNG CẤP VỚI MIC tháo rời
- Tai nghe Over Ear LED RGB 16.8 triệu màu Driver: Φ53mm
- Hiệu ứng: giả lập 7.1
- Kết nối: USB Đệm tai: da mềm
- Headband: kim loại Frequency Range: 20Hz-20KHz Dây: 2.0m
- Trọng lượng: 300 +/- 10g
- Tai nghe DareU VH350S 7.1 Driver: Φ40mm * 10 mm(H)
- Hiệu ứng: giả lập 7.1
- Kết nối: USB Đệm tai: da mềm
- Headband: kim loại Frequency Range: 20Hz-20KHz Dây: 2.4m
- Trọng lượng: 300 +/- 10g
- Tai nghe DareU VH350SE
- Phiên bản không hộp Driver: Φ40mm * 10 mm(H)
- Kết nối: USB (LED) + 3.5mm Đệm tai: da mềm
- Headband: kim loại Frequency Range: 20Hz-20KHz Dây: 2.4m
- Trọng lượng: 300 +/- 10
- Tai nghe DareU EH722s 7.1
- Tai nghe Over Ear - MULTI LED Driver: Φ50mm * 10 mm(H)
- Hiệu ứng: giả lập 7.1
- Kết nối: USB Đệm tai: da mềm
- Headband: kim loại Frequency Range: 20Hz-20KHz Dây: 2.4m
- Trọng lượng: 300 +/- 10g
- - Tai nghe Kingston HyperX Cloud Revolver S
- - Chất lượng âm thanh tiêu chuẩn như trong phòng thu
- - USB soudcard cho hiệu ứng âm thanh 7.1
- - Đệm tai bọt biển bọc da cao cấp
- - Khung thép loại siêu bền
- - Micro tháo rời được, có lọc tạp âm
- - Driver 50mm thế hệ mới nhất
- - Hỗ trợ đa nền tảng phần cứng
- Tai nghe Kingston HyperX Cloud Stinger - Chất âm hài hòa, chi tiết, phù hợp với nhiều thể loại game cả bắn sung và chiến thuật - Thiết kế cải tiến hoàn toàn so với dòng Cloud, phù hợp hơn cho Gamnet như: dây cáp liền, cao su chống xoắn rối, Mic liền gập lên là tắt rất tiện lợi, chỉnh volume tích hợp trên củ tai,... Hạn chế tối đa hỏng hóc, mất mát với phòng game cao cấp - Tai nghe thiết kế chắc chắn, gọng thép, củ tai mút hoạt tính bọc da rất thoáng mát và mềm. Có thể nghe trong thời gian dài không gây mỏi
- Tai nghe Kingston HyperX Cloud II Mã giảm giá: KHX-HSCP-RD Bộ chuyển đổi: động đường kính 53mm Tần số phản hồi: 15Hz–25,000 Hz SPL định mức: 98±3dB Dạng tai nghe: đóng Trở kháng định mức: 60 Ω mỗi bên T.H.D.: < 2% Mức điện năng tiêu thụ: 150mW Hướng âm quanh tai: tròn Phát tán tiếng ồn: xấp xỉ 20 dBa Trọng lực cầu tai: 5N Trọng lượng với mic và cáp: 320g Chiều dài và dạng cáp: 1m + 2m mở rộng Kết nối: Cổng kết nối đơn stereo 3.5mm Microphone: Bộ chuyển đổi: tụ màng electret Mẫu phân cực: cac-đi-ot Tần số phản hồi: 50-18,000 Hz Nguyên tắc hoạt động: gradien áp suất Nguồn: nguồn AB Hiệu điện thế sử dụng: 2V Điện năng tiêu thụ: tối đa 0.5 mA Trở kháng định mức: ≤2.2 kΩ Hiệu điện thế đoạn mạch: ở f = 1 kHz: 20 mV / Pa THD: 2% ở f = 1 kHz SPL tối đa: 105dB SPL (THD≤1.0% ở 1 KHz) Độ ồn mic: -39±3dB Quãng bắt âm: 150mm (bao gồm khuỷu) Đường kính: 6*5 mm Kết nối: Cổng kết nối đơn stereo 3.5mm
- Tai nghe SteelSeries Arctis 7 White
- Củ loa đường kính 40mm
- Tần số đáp ứng: 20 - 22000Hz
- Công nghệ không dây cao cấp Trở kháng: 32Ohm
- Độ nhạy: 98db Jack cắm USB và 3.5mm tiện lợi Đèn led RGB 16.8 triệu màu
- Tai nghe SteelSeries Arctis RAW Black
- Tai nghe thiết kế siêu nhẹ
- Chất lượng âm thanh rất tốt
- Chùm kín tai, đeo cực kỳ thoải mái Kết nối jack 3.5mm thông dụng
- Tai nghe SteelSeries Arctis 5 White Củ loa đường kính 40mm Tần số đáp ứng: 20 - 22000Hz Trở kháng: 32Ohm Độ nhạy: 98db Jack cắm USB và 3.5mm tiện lợi Đèn led RGB 16.8 triệu màu Tai nghe hỗ trợ âm thanh vòm 7.1 thông qua phần mềm SteelSeries Engine 3
- Bàn phím cơ Corsair K70 RGB MK2 Brown switch - Phiên bản mới với nhiều cải tiến - Bề mặt nhôm phay ( aluminum ) - Sử dụng switch Cherry MX RGB Brown - LED 16.8 triệu màu tùy chỉnh thông qua phần mềm - Tùy biến màu sắc cho từng phím (Key-by-key) - Có phím Đa phương tiện Multimedia (video/nhạc...) - Bàn để tay mềm cho người dùng - Sử dụng cổng dây USB
- Bàn phím cơ Corsair K95 RGB Platinum Brown switch Công tắc cơ học Cherry MX Brown RGB Đèn led RGB 16.8 Triệu màu Chạy Marco tất cả các phím Tùy chỉnh độ chễ tín hiệu: 1ms, 2ms, 4ms, 8ms Anti-ghosting tất cả các phím quan trọng qua cổng USB Trọng lượng 1.2Kg Phiên bản cao cấp nhất, tốt nhất, đẹp nhất
- Bàn phím cơ Razer Blackwidow Ultimate (Chống nước) IP54 Là phiên bản chống nước, nâng cấp từ Razer Blackwidow Ultimate 2016 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Phím cơ học Razer™ với lực nhấn 50g Tuổi thọ 60 triệu lần nhấn Các phím có đèn nền riêng biệt với hiệu ứng ánh sáng động Hỗ trợ Razer Synapse 10 tổ hợp phím anti-ghosting Các phím có thể lập trình đầy đủ với khả năng ghi macro nhanh chóng Tùy chọn chế độ chơi game Giắc cắm mic âm thanh vào/ra Khe cắm USB Tần số quét siêu nhạy 1000Hz Cáp quang được bện sợi.