- Lõi CUDA: 5888
- Xung nhịp tăng: 2535MHz
- 1-Click OC Clock: 2550MHz
- Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps
- Cấu hình bộ nhớ tiêu chuẩn: 12GB
- Chiều rộng giao diện bộ nhớ 192-bit GDDR6X
- Băng thông bộ nhớ: 504 GB/giây
- Nhân CUDA: 3072
- Xung nhịp: 2505 MHz
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Cổng kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) x HDMI™ x 1 (Hỗ trợ HDR 4K@120Hz và HDR 8K@60Hz
- Nguồn khuyến nghị: 550W
- Lõi CUDA: 3072
- Xung nhịp: 2460MHz
- 1-Click OC Clock: 2475MHz
- Tốc độ bộ nhớ: 17 Gbps
- Cấu hình bộ nhớ tiêu chuẩn: 8GB
- Chiều rộng giao diện bộ nhớ 128-bit GDDR6
- Băng thông bộ nhớ: 272 GB/giây
- Phiên bản GTX 1660 Super cao cấp của Asus
- Số nhân CUDA: 1408
- Xung nhân tối đa: 1845 MHz
- Bộ nhớ: 6GB GDDR6
- Cổng kết nối: DisplayPort 1.4, HDMI 2.0b, Dual-Link DVI-D
- Nguồn đề nghị: 450W trở lên
- Phiên bản GTX 1660 Super đời mới từ MSI
- Xung nhân tối đa: 1815 MHz
- Bộ nhớ: 6GB GDDR6
- Cổng kết nối: DisplayPort x 3 / HDMI x 1
- Quạt TORX Fan 2.0
- Hỗ trợ NVIDIA G-SYNC™ và HDR
- Tên mã: Picasso
- Thuật in thạch bản: 12nm FinFET
- Số lõi: 4 / Số luồng: 4
- Tần số cơ sở: 3.6 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.0 GHz
- Bộ nhớ đệm: 6 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 2 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
- Hỗ trợ socket: AM4
- Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550
- Yêu cầu VGA: Không
- Tên mã: Renoir
- Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 2
- Số lõi: 6 / Số luồng: 12
- Tần số cơ sở: 3.6 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.1 GHz
- Bộ nhớ đệm: 11 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 3 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
- Hỗ trợ socket: AM4
- Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550
- Yêu cầu VGA: Có
- CPU tích hợp nhân đồ họa đời mới của AMD
- 6 nhân & 12 luồng
- Xung cơ bản: 3.7 GHz
- Xung tối đa (boost): 4.2 GHz
- Chạy tốt trên các bo mạch chủ B550
- Phù hợp cho những nhà sáng tạo nội dung
- CPU Ryzen 7 5700X Socket AM4 -Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD
- Số nhân: 8
- Số luồng: 16
- Xung nhịp CPU: 3.4 Up to 4.6Ghz (Boost Clock)
- TDP: 65W
- Tên mã: Vermeer
- Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3
- Số lõi: 12 / Số luồng: 24
- Tần số cơ sở: 3.7 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.8 GHz
- Bộ nhớ đệm: 70 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 6 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 105 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
- Hỗ trợ socket: AM4
- Bo mạch đề nghị: AMD X570
- Yêu cầu VGA: Có