- Tên mã: Vermeer
- Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3
- Số lõi: 16 / Số luồng: 32
- Tần số cơ sở: 3.4 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.9 GHz
- Bộ nhớ đệm: 72 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 8 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 105 W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
- Hỗ trợ socket: AM4
- Bo mạch đề nghị: AMD X570
- Yêu cầu VGA: Có
- Tên mã: Alder Lake
- Thuật in thạch bản: Intel 7
- Số lõi: 16 / Số luồng: 24
- Số P-core: 4 / Số E-core: 0
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Tần số cơ sở của P-core: 3.30 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.30 GHz)
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 58 W (Công suất turbo Tối đa: 89 W)
- Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB
- Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s
- Hỗ trợ socket: FCLGA1700
- Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660
- Yêu cầu VGA: Có
- Tên mã: Alder Lake
- Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm)
- Số lõi: 6 / Số luồng: 12
- Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz
- Tần số cơ sở: 2.5 GHz
- Bộ nhớ đệm: 18 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 7.5 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W (Công suất turbo Tối đa: 117 W)
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5
- Hỗ trợ socket: FCLGA1700
- Bo mạch đề nghị: H610 hoặc B660 trở lên
- Yêu cầu VGA: Có
- Tên mã: RAPTOR Lake
- Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm)
- Số lõi: 16 / Số luồng: 24
- Số P-core: 8 / Số E-core: 8
- Tần số turbo tối đa: 5.2 GHz
- Tần số cơ sở của P-core: 2.1 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.1 GHz)
- Bộ nhớ đệm: 30 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 24 MB)
- Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W (Công suất turbo Tối đa: 219W)
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
- Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5
- Hỗ trợ socket: FCLGA1700
- Bo mạch đề nghị: Z690 hoặc Z790 trở lên
- Yêu cầu VGA: Có
- Chuẩn Bus: PCI Express 4.0
- OpenGL: OpenGL® 4.6
- Bộ nhớ video: 24GB GDDR6X
- Tốc độ Engine: Chế độ OC: 2640 MHz, Chế độ mặc định: 2610 MHz (Boost Clock)
- Số lõi CUDA: 16384
- Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps
- Giao diện bộ nhớ: 384-bit
- Độ phân giải tối đa: 7680 x 4320 Pixels
- Cổng kết nối: HDMI 2.1a x 2, DisplayPort 1.4a x 3
- Loại màn hình: Màn hình cong 1000R
- Tỉ lệ: 16:09
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: QHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GTG)
- Hỗ trợ : hệ điều hành Tizen™, AMD FreeSync Premium Pro , Wireless , Bluetooth (BT5.2), vesa 100 x 100
- Cổng kết nối: 2x HDMI2.1, 1x DisplayPort 1.4
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort
- Kích thước: 27 inch
- Độ phân giải: UHD 3840 x 2160
- Tấm nền: IPS
- Thời gian phản hồi: 1ms
- Tần số quét: 160Hz
- Tỉ lệ tương phản: 1000:1
- Độ sáng: 600cd/m2
- VESA: 100x100mm
- Tích hợp loa: 2x 2W
- Cổng kết nối:
- 1x DP1.4 with DSC
- 2x HDMI 2.1 (48G)
- 1x USB Type-C (90W PD)
- 1x USB Type-B
- 2x USB Type-A
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: Ultra-Speed AHVA (IPS) 16.7M
- Độ phân giải: FHD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 165 Hz
- Thời gian đáp ứng: 0.5 ms
- Hỗ trợ : DCI-P3 90%, sRGB 120%, HDR10, Adaptive Sync, FreeSync, G-Sync, Low Blue Light, Anti-flicker, VESA 100x100 mm
- Cổng kết nối: 2 x DisplayPort 1.4, 2 x HDMI 2.0
- Phụ kiện: Cáp nguồn
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: Ultra-Speed IPS 16.7M
- Độ phân giải: FHD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 144 Hz
- Thời gian đáp ứng: 0.5 ms
- Hỗ trợ : DCI-P3 90%, sRGB 120%, HDR10, Adaptive Sync, FreeSync, G-Sync, Low Blue Light, Anti-flicker, VESA 100x100 mm
- Cổng kết nối: 2 x DisplayPort 1.4, 2 x HDMI 2.0
- Phụ kiện: Cáp nguồn
- Chiều cao khung đỡ : 30cm
- Khung làm bằng sắt cực chắc chắn được sơn chống oxi hóa
- Trọng lượng: 500g
- Nút nguồn thiết kế dạng dán tiện dụng kết nối thông qua phần dây nối với Main, giúp thao tác Bật / Tắt và Reset PC ngay trên giá đỡ
- Trang bị thêm 2 cổng USB tiện dụng, cổng jack 3.5 cho mic và loa
- Kích thước : 27
- Tầm nền: VA
- Đọ phân giải : Full HD (1920 x 1080)
- Độ sáng : 250 cd/m² (typ)
- Thời gian phản hồi (MPRT): 1ms
- Độ cong: 1500R
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp Display Port
- Tần số quét (Hz): 240
- Độ phủ màu: NTSC: 72% size (Typ)sRGB: 102% size (Typ)
- Màn hình 27″ độ phân giải 1920×1080 FullHD
- Đèn nền : ELED
- Tấm nền: IPS
- Cổng kết nối VGA, HDMI, 1 cổng audi out
- Thiết kế với viền màn hình siêu mỏng
- Thiết kế chống ánh sáng xanh và bảo vệ mắt.
- Độ sáng/ độ chói : 250nit
- Tần số quét 75Hz
- Độ tương phản 1000:1
- Góc nhìn 178°H/178°V
- Hiển thị 16.7 triệu màu
- Trọng lượng 5kg. Hỗ trợ VESA
- Nguồn : DC12V/3A
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 24.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Tần số quét màn: 360Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG at Faster)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - sRGB 97% (CIE1931)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: DisplayHDR™ 400, ULMB (G-SYNC)
- Cổng cắm kết nối: HDMI x2, Display Port 1.4 x1, USB Upstream Port x1, USB Downstream Port x2, Headphone out 3-pole (Sound Only)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP, USB A to B
- ai nghe gaming mới ra mắt của Logitech
- Earpad bằng cao su non êm ái
- Gọng cấu tạo nhôm và thép bền bỉ
- Nhiều phụ kiện, có earpad thay thế
- Âm thanh 7.1 kèm USB driver
- Dây chia cổng
- Kết nối qua dây cáp USB và đầu 3,5mm
- Công nghệ Bluevoice cho microphone hoàn hảo
- Tuỳ chỉnh tất cả với Logitech Gaming Software