CSKH: 02462810123
HỖ TRỢ TẠI HÀ NỘI

03 HỖ TRỢ KĨ THUẬT, BẢO HÀNH

04 ĐƯỜNG DÂY NÓNG PHẢN ÁNH DỊCH VỤ

Tin tức nổi bật
hoangtuan.vn
Hotline 093.336.0123
0
NEW CPU Intel core i9 13900KF 3.0GHz turbo 5.8GHz 24 nhân 32 luồng 36MB

CPU Intel core i9 13900KF 3.0GHz turbo 5.8GHz 24 nhân 32 luồng 36MB

Tên mã: RAPTOR Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm) Số lõi: 24 / Số luồng: 32 Số P-core: 8 / Số E-core: 16 Tần số turbo tối đa: 5.8 GHz Tần số cơ sở của P-core: 3.0 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.4 GHz) Bộ nhớ đệm: 36 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 32 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 125 W (Công suất turbo Tối đa: 253 W) Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: Z690 hoặc Z790 trở lên, tản nhiệt tốt Yêu cầu VGA: Có
17.990.000 đ -17% 14.990.000 đ
NEW CPU Intel core i9 12900K 3.2GHz turbo 5.2GHz 16 nhân 24 luồng 30MB

CPU Intel core i9 12900K 3.2GHz turbo 5.2GHz 16 nhân 24 luồng 30MB

Tên mã: Alder Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm) Số lõi: 16 / Số luồng: 24 Số P-core: 8 / Số E-core: 8 Tần số turbo tối đa: 5.2 GHz Tần số cơ sở của P-core: 3.2 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.1 GHz) Bộ nhớ đệm: 30 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 14 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 125 W (Công suất turbo Tối đa: 241 W) Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: Z690 hoặc Z790 trở lên Yêu cầu VGA: Không
13.500.000 đ -15% 11.590.000 đ
NEW CPU Intel core i7 10700K 3.8GHz turbo 5.1GHz 8 nhân 16 luồng 16MB

CPU Intel core i7 10700K 3.8GHz turbo 5.1GHz 8 nhân 16 luồng 16MB

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 8/16 Tần số cơ bản/turbo: 3.80/5.10 GHz Bộ nhớ đệm: 16 MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD 630 Bus ram hỗ trợ: DDR4-2933MHz Mức tiêu thụ điện: 125 W
9.965.000 đ -8% 9.190.000 đ
NEW CPU Intel core i5 13400 2.5GHz turbo 4.6GHz 10 nhân 16 luồng 20MB

CPU Intel core i5 13400 2.5GHz turbo 4.6GHz 10 nhân 16 luồng 20MB

Tên mã: RAPTOR Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm) Số lõi: 10 / Số luồng: 16 Số P-core: 6 / Số E-core: 4 Tần số turbo tối đa: 4.6 GHz Tần số cơ sở của P-core: 2.5 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.6 GHz) Bộ nhớ đệm: 20 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 9.5 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W (Công suất turbo Tối đa: 148 W) Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: Intel B660 hoặc B760 trở lên Yêu cầu VGA: Không
6.490.000 đ -8% 5.990.000 đ
NEW CPU Intel core i5 13500 Upto 4.8GHz 14 nhân 20 luồng 24MB

CPU Intel core i5 13500 Upto 4.8GHz 14 nhân 20 luồng 24MB

Socket: LGA1700 Xử lý đồ họa: UHD Intel 770 Số lõi/luồng: 14(6P-Core|8E-Core)/20 luồng Bộ nhớ đệm: 24 MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800 Mức tiêu thụ điện: 65W
7.290.000 đ -10% 6.590.000 đ
NEW CPU Intel core i5 12500 upto 4.6GHz 6 nhân 12 luồng 18MB

CPU Intel core i5 12500 upto 4.6GHz 6 nhân 12 luồng 18MB

Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.6Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12 Nhân đồ họa tích hợp : 770 UHD Graphics
6.590.000 đ -10% 5.990.000 đ
NEW CPU Intel core i5 10400F 2.9GHz  boots 4.3GHz 6 nhân 12 luồng 12MB

CPU Intel core i5 10400F 2.9GHz boots 4.3GHz 6 nhân 12 luồng 12MB

Tên mã: Comet Lake Thuật in thạch bản: Intel 14nm Số lõi: 6 / Số luồng: 12 Tần số turbo tối đa: 4.3 GHz Tần số cơ sở: 2.9 GHz Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: FCLGA1200 Bo mạch đề nghị: H510 hoặc B560 Yêu cầu VGA: Có
3.790.000 đ -30% 2.690.000 đ
NEW CPU AMD ATHLON 3000G 2 nhân 4 luồng 3.5GHz
Mã SP: CPU AMD ATHLON 3000G 2 nhân 4 luồng 3.5GHz
1.699.000đ 1.390.000
-19%

CPU AMD ATHLON 3000G 2 nhân 4 luồng 3.5GHz

CPU: AMD Athlon 3000G Kiến trúc: 14nm Số nhân: 2 | Số luồng: 4 Xung cơ bản: 3.5GHz Bộ nhớ đệm: L1: 192KB | L2: 1MB | L3: 4MB Hỗ trợ PCIe: 3.0 Hỗ trợ Ram tối đa: 2667MHz Số kênh Ram: 2 Socket: AM4 Đồ họa tích hợp: Radeon RX Vega 3 Graphics Điện năng tiêu thụ: 35W
1.699.000 đ -19% 1.390.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 3 3200G 3.6GHz boost 4.0GHz 4 nhân 4 luồng

CPU AMD Ryzen 3 3200G 3.6GHz boost 4.0GHz 4 nhân 4 luồng

Tên mã: Picasso Thuật in thạch bản: 12nm FinFET Số lõi: 4 / Số luồng: 4 Tần số cơ sở: 3.6 GHz Tần số turbo tối đa: 4.0 GHz Bộ nhớ đệm: 6 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 2 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: AM4 Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550 Yêu cầu VGA: Không
3.699.000 đ -41% 2.219.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 5 4500 3.6GHz  boost 4.1GHz 6 nhân 12 luồng

CPU AMD Ryzen 5 4500 3.6GHz boost 4.1GHz 6 nhân 12 luồng

Tên mã: Renoir Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 2 Số lõi: 6 / Số luồng: 12 Tần số cơ sở: 3.6 GHz Tần số turbo tối đa: 4.1 GHz Bộ nhớ đệm: 11 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 3 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: AM4 Bo mạch đề nghị: AMD B450 hoặc B550 Yêu cầu VGA: Có
3.500.000 đ -39% 2.145.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 3 4100 3.8GHz turbo upto 4.0GHz 4 nhân 8 luồng

CPU AMD Ryzen 3 4100 3.8GHz turbo upto 4.0GHz 4 nhân 8 luồng

Thế hệ: AMD Ryzen 4000 series Socket: AM4 Số nhân/luồng: 4 / 8 Xung nhịp: Base 3.8GHz Boost 4.0GHz Bộ nhớ đệm: L3 Cache 4MB TDP: 65W
2.590.000 đ -16% 2.190.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 5 5500 3.6GHz boost 4.2GHz 6 nhân 12 luồng

CPU AMD Ryzen 5 5500 3.6GHz boost 4.2GHz 6 nhân 12 luồng

CPU: AMD Ryzen 5 5500 Kiến trúc: TSMC 7nm FinFET Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung cơ bản: 3.6GHz (Up to 4.2GHz) Bộ nhớ đệm: L1: 384KB/ L2: 3MB/ L3: 16MB Hỗ trợ PCIe: 3.0 Hỗ trợ Ram tối đa: DDR4 Up to 3200MHz Socket: AM4 Tản nhiệt đi kèm: Wraith Stealth Điện năng tiêu thụ: 65W
4.100.000 đ -37% 2.590.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 5 4600G 3.7GHz boost 4.2GHz 6 nhân 12 luồng  with Wraith Stealth Cooler

CPU AMD Ryzen 5 4600G 3.7GHz boost 4.2GHz 6 nhân 12 luồng with Wraith Stealth Cooler

Xung Nhịp: 3.7GHz Turbo 4.2GHz Số Nhân: 6 Số Luồng: 12 Socket: AMD AM4 Dòng CPU: AMD Ryzen 5 Thế Hệ CPU: AMD Ryzen 4000 Series
4.650.000 đ -8% 4.300.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 5 Pro 4650G MPK 3.7GHz boost 4.2GHz 11MB 6 nhân 12 luồng

CPU AMD Ryzen 5 Pro 4650G MPK 3.7GHz boost 4.2GHz 11MB 6 nhân 12 luồng

CPU tích hợp nhân đồ họa đời mới của AMD 6 nhân & 12 luồng Xung cơ bản: 3.7 GHz Xung tối đa (boost): 4.2 GHz Chạy tốt trên các bo mạch chủ B550 Phù hợp cho những nhà sáng tạo nội dung
3.600.000 đ -4% 3.490.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 3 Pro 4350G 3.8GHz boost 4.0GHz 4 nhân 8 luồng 6MB

CPU AMD Ryzen 3 Pro 4350G 3.8GHz boost 4.0GHz 4 nhân 8 luồng 6MB

Socket: AM4 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.8GHz Up to 4.0GHz Bộ nhớ đệm: L2 (2MB), L3 (4MB) TDp: 65W Các loại bộ nhớ: DDR4 Tiến trình: 7nm GPU hỗ trợ: Radeon VEGA 6
3.200.000 đ -13% 2.790.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 7 5700G 3.8GHz boost 4.6GHz 8 nhân 16 luồng 20MB

CPU AMD Ryzen 7 5700G 3.8GHz boost 4.6GHz 8 nhân 16 luồng 20MB

CPU Ryzen 7 5700G Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp CPU: 3.8 - 4.6GHz (Boost Clock) TDP: 65W
9.099.000 đ -40% 5.490.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 7 5700X 3.4GHz boost 4.6GHz 8 nhân 16 luồng 32MB

CPU AMD Ryzen 7 5700X 3.4GHz boost 4.6GHz 8 nhân 16 luồng 32MB

CPU Ryzen 7 5700X Socket AM4 -Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp CPU: 3.4 Up to 4.6Ghz (Boost Clock) TDP: 65W
7.599.000 đ -32% 5.190.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 5 5600 3.5GHz boost 4.4GHz 6 nhân 12 luồng 32MB

CPU AMD Ryzen 5 5600 3.5GHz boost 4.4GHz 6 nhân 12 luồng 32MB

CPU Ryzen 5 5600 Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp CPU: 3.5GHz – 4.4GHz TDP: 65W
3.690.000 đ -6% 3.490.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 5 5600G 3.9GHz  boost 4.4GHz 6 nhân 12 luồng 16MB

CPU AMD Ryzen 5 5600G 3.9GHz boost 4.4GHz 6 nhân 12 luồng 16MB

CPU Ryzen 5 5600G Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp CPU: 3.9 - 4.4GHz (Boost Clock) TDP: 65W
5.990.000 đ -37% 3.790.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 5 5600X 3.7GHz boots 4.6GHz 6 nhân 12 luồng 32MB

CPU AMD Ryzen 5 5600X 3.7GHz boots 4.6GHz 6 nhân 12 luồng 32MB

Socket: AM4 , AMD Ryzen 5000 Series Tốc độ xử lý: 3.70GHz – 4.60GHz ( 6 nhân, 12 luồng) Bộ nhớ đệm: 32MB Kiến trúc: Zen 3 – 7nm Khả năng ép xung: Có Phiên bản PCI Express®: PCIe 4.0 TDP / TDP mặc định: 65W Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
4.590.000 đ -14% 3.950.000 đ
CPU AMD Ryzen 7 5800X3D 3.4GHz boost 4.5GHz 8 nhân 16 luồng 100MB

CPU AMD Ryzen 7 5800X3D 3.4GHz boost 4.5GHz 8 nhân 16 luồng 100MB

CPU Ryzen 7 5800X3D Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp CPU: 3.4GHz – 4.5GHz TDP: 105W
11.400.000 đ -17% 9.489.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 7 5800X 3.8GHz boost 4.7GHz 8 nhân 16 luồng 32MB

CPU AMD Ryzen 7 5800X 3.8GHz boost 4.7GHz 8 nhân 16 luồng 32MB

CPU Ryzen 7 5800X Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp CPU: 3.8 - 4.7Ghz (Boost Clock) TDP: 105W
10.799.000 đ -38% 6.750.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 9 5900X 3.7GHz - 4.8GHz 12 nhân 24 luồng 70MB

CPU AMD Ryzen 9 5900X 3.7GHz - 4.8GHz 12 nhân 24 luồng 70MB

Tên mã: Vermeer Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3 Số lõi: 12 / Số luồng: 24 Tần số cơ sở: 3.7 GHz Tần số turbo tối đa: 4.8 GHz Bộ nhớ đệm: 70 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 6 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 105 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: AM4 Bo mạch đề nghị: AMD X570 Yêu cầu VGA: Có
15.290.000 đ -46% 8.290.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 9 5950X 3.4GHz - 4.9GHZ 16 nhân 32 luồng 72MB

CPU AMD Ryzen 9 5950X 3.4GHz - 4.9GHZ 16 nhân 32 luồng 72MB

Tên mã: Vermeer Thuật in thạch bản: TSMC 7nm FinFET - Zen 3 Số lõi: 16 / Số luồng: 32 Tần số cơ sở: 3.4 GHz Tần số turbo tối đa: 4.9 GHz Bộ nhớ đệm: 72 MB (Tổng bộ nhớ đệm L2: 8 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 105 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: AM4 Bo mạch đề nghị: AMD X570 Yêu cầu VGA: Có
22.990.000 đ -44% 12.890.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 9 7950X 4.5GHz - 5.7GHz 16 nhân 32 luồng 81MB

CPU AMD Ryzen 9 7950X 4.5GHz - 5.7GHz 16 nhân 32 luồng 81MB

Xung Nhịp: 4.5GHz Turbo 5.7GHz Số Nhân: 16 Số Luồng: 32 Socket: AMD AM5 Bộ nhớ đệm: 81MB Dòng CPU: AMD Ryzen 9 Thế Hệ CPU: AMD Ryzen 7000 Series
16.990.000 đ -13% 14.950.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 9 7900X 4.7GHx - 5.6GHz 12 nhân 24 luồng 64MB PCle 5.0

CPU AMD Ryzen 9 7900X 4.7GHx - 5.6GHz 12 nhân 24 luồng 64MB PCle 5.0

Thế hệ: AMD Ryzen 7000 series Số nhân - Luồng: 12 Cores / 24 Threads Xung nhịp: 4.7 GHz up to 5.6 GHz Cache: 64 MB TDP: 170W Hỗ trợ PCI-e 5.0
10.790.000 đ -18% 8.950.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 5 7600X 4.7GHz - 5.3GHz 6 nhân 12 luồng 32MB PCle 5.0

CPU AMD Ryzen 5 7600X 4.7GHz - 5.3GHz 6 nhân 12 luồng 32MB PCle 5.0

Thế hệ: AMD Ryzen 7000 Series Số nhân - Luồng: 6 Cores / 12 Threads Xung nhịp: 4.7 GHz up to 5.3 GHz Cache: 32 MB TDP: 105W Hỗ trợ PCI-e 5.0
8.900.000 đ -45% 4.950.000 đ
NEW CPU AMD Ryzen 7 7700X 4.5GHz - 5.4GHz 8 nhân 16 luồng 32MB PCle 5.0

CPU AMD Ryzen 7 7700X 4.5GHz - 5.4GHz 8 nhân 16 luồng 32MB PCle 5.0

Thế hệ: AMD Ryzen 7000 Series Số nhân - Luồng: 8 Cores / 16 Threads Xung nhịp: 4.5 GHz up to 5.4 GHz Cache: 32 MB TDP: 105W Hỗ trợ PCI-e 5.0
10.900.000 đ -40% 6.550.000 đ
NEW CPU Intel core i3 12100F 3.3GHz Turbo 4.3GHz 4 nhân 8 luồng 12MB LGA 1700

CPU Intel core i3 12100F 3.3GHz Turbo 4.3GHz 4 nhân 8 luồng 12MB LGA 1700

Tên mã: Alder Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 Số lõi: 16 / Số luồng: 24 Số P-core: 4 / Số E-core: 0 Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz Tần số cơ sở của P-core: 3.30 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.30 GHz) Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 58 W (Công suất turbo Tối đa: 89 W) Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660 Yêu cầu VGA: Có
2.290.000 đ -2% 2.250.000 đ
NEW CPU Intel core i9 13900F 2.0GHz Turbo 5.6GHz 24 nhân 32 luồng 36MB LGA 1700

CPU Intel core i9 13900F 2.0GHz Turbo 5.6GHz 24 nhân 32 luồng 36MB LGA 1700

Socket: FCLGA1700 Số lõi/luồng: 24/32 Tần số cơ bản/turbo: 2.00 GHz/5.50 GHz Bộ nhớ đệm: 36 MB Mức tiêu thụ điện: 65W
14.990.000 đ -5% 14.250.000 đ
1 2
Mời bạn nhập email để nhận thông tin khuyến mãi

© 2021 Hoàng Tuấn Technology. All rights reserved

pay list